Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Joyously

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Vui vẻ, vui mừng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Joyousness

    Danh từ: sự vui mừng, sự vui sướng,
  • Joys

    ,
  • Joystick

    / ´dʒɔistik /, Danh từ: (từ lóng) cần điều khiển (của máy bay), Điện...
  • Joystick configuration

    cấu hình cần điều khiển,
  • Joystick selection

    lựa chọn cần điều khiển,
  • Joystick selector

    bộ chọn cần điều khiển,
  • Jp

    viết tắt, thẩm phán hoà giải của toà sơ thẩm ( justice of the peace),
  • Jp (jet propellant)

    nhiên liệu cho động cơ phản lực,
  • Jrcp (jointed reinforced concrete pavement)

    mặt đường bê tông cốt thép,
  • Ju-jitsu

    Danh từ, cũng .jiu-jitsu: võ judô; nhu thuật,
  • Ju-ju

    / ´dʒu:dʒu: /, Danh từ: vật thần (để thờ cúng); bùa (trừ ma quỷ), Điều cấm kỵ (ở các (dân...
  • Ju-jutsu

    Danh từ: võ juđô (võ nhật),
  • Jubbah

    Danh từ: Áo choàng dài rộng (áo truyền thống ở những nước theo đạo hồi),
  • Jubilance

    / ´dʒu:biləns /, như jubilation, Từ đồng nghĩa: noun, exultance , exultancy , jubilation , triumph
  • Jubilant

    / ´dʒu:bilənt /, Tính từ: vui sướng, mừng rỡ, hân hoan; tưng bừng hớn hở, Từ...
  • Jubilantly

    Phó từ: vui vẻ, hân hoan,
  • Jubilate

    / ´dʒu:bi¸leit /, Nội động từ: vui sướng, mừng rỡ, hân hoan; tưng bừng hớn hở, Từ...
  • Jubilation

    / ¸dʒu:bi´leiʃən /, danh từ, sự vui sướng, sự mừng rỡ, sự hân hoan; sự tưng bừng hớn hở, Từ...
  • Jubilee

    / ´dʒu:bi¸li: /, Danh từ: lễ kỷ niệm, dịp vui mùa mở hội, niềm hân hoan, niềm vui tưng bừng,...
  • Jubilee wagon

    goòng lật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top