Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Jubilee

Nghe phát âm

Mục lục

/´dʒu:bi¸li:/

Thông dụng

Danh từ

Lễ kỷ niệm
silver jubilee
lễ kỷ niệm 25 năm
Diamond Jubilee
lễ mừng 60 năm trị vì của hoàng hậu Vích-to-ri-a ( 1867)
Dịp vui mùa mở hội
Niềm hân hoan, niềm vui tưng bừng
(sử học) ngày lễ toàn xá ( 50 năm một lần của Do thái)
(tôn giáo) ngày lễ đại xá (đạo Cơ đốc)

Xem thêm các từ khác

  • Jubilee wagon

    goòng lật,
  • Juccuya

    bệnh leishmania loét,
  • Judaic

    / dʒu:´deiik /, Tính từ: (thuộc) do thái,
  • Judaica

    Danh từ số nhiều: sách vở văn học hoặc lịch sử liên quan tới người do thái hoặc đạo do...
  • Judaise

    / ´dʒu:dei¸aiz /, như judaize,
  • Judaism

    / ´dʒu:dei¸izəm /, Danh từ: Đạo do thái,
  • Judaist

    / ´dʒu:deiist /, danh từ, người theo đạo do thái,
  • Judaize

    / ´dʒu:dei¸aiz /, Động từ: do thái hoá,
  • Judas

    / ´dʒu:dəs /, Danh từ: (kinh thánh) giu-đa (kẻ đã phản bội chúa giê-xu), (nghĩa bóng) kẻ phản...
  • Judas-coloured

    Tính từ: Đỏ hoe (râu, tóc...)
  • Judas-hole

    Danh từ: lỗ nhỏ đục ở cánh cửa ( (cũng) judas),
  • Judas tree

    Danh từ: cây họ đỗ (có hoa tím hồng),
  • Judder

    / ´dʒʌdə /, Danh từ: sự lắc, sự rung, Nội động từ: lắc, rung,...
  • Judge

    / dʒʌdʒ /, Danh từ: quan toà, thẩm phán, người phân xử, trọng tài, người am hiểu, người sành...
  • Judge-made

    / ´dʒædʒ¸meid /, tính từ, judge-made law những nguyên tắc căn cứ trên quyết định của các quan toà,
  • Judge made law

    Danh từ: những nguyên tắc luật pháp (căn cứ trên quyết định trước hơn là trên luật pháp...
  • Judge of First Instance

    thẩm phán tòa sơ thẩm,
  • Judged

    ,
  • Judgematic

    Tính từ: (thông tục) biết suy xét, biết lẽ phải, Đúng, chí lý,
  • Judgematical

    như judgematic,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top