- Từ điển Anh - Việt
Junk yard
Xem thêm các từ khác
-
Junker
/ ´juηkə /, Danh từ: Địa chủ quý tộc ( Đức), -
Junkerism
Danh từ: thể chế địa chủ quý tộc ( Đức), -
Junket
/ ´dʒʌηkit /, Danh từ: sữa đông, cuộc liên hoan; bữa tiệc, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc đi chơi... -
Junket table
viên chế phẩm men dạ dày, -
Junketing
Danh từ: cuộc liên hoan, cuộc tiệc, -
Junkie
/ ´dʒʌηki /, Danh từ: người nghiện xì ke ma túy, -
Junking
sự vứt bỏ (máy móc cũ), -
Junking process
quá trình phế bỏ, -
Junkman
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người bán đồ cũ, người bán đồ đồng nát, -
Juno
/ ´dʒu:nou /, danh từ, (thần thoại,thần học) nữ thần giu-nô (vợ giu-pi-te), người đàn bà đẹp trang nghiêm, -
Junoesque
Tính từ: Đẹp một cách trang nghiêm (đàn bà), -
Junta
/ ´dʒʌntə /, Danh từ: hội đồng tư vấn; uỷ ban hành chính (ở tây ban nha, y), Từ... -
Junto
/ ´dʒʌntou /, danh từ, số nhiều juntos ( (cũng) .junta), hội kín (hoạt động (chính trị)), tập đoàn, phe đảng (khống chế... -
Jupiter
Danh từ: (thần thoại,thần học) thần giu-pi-te, sao mộc, sao mộc, một hành tình thuộc hệ mặt... -
Jura
kỷ jura, -
Jural
/ ´dʒuərəl /, Tính từ: (thuộc) luật pháp, (thuộc) nghĩa vụ bổn phận; (thuộc) quyền lợi và... -
Jurassic
/ dʒu´ræsik /, Tính từ: (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ jura, Kỹ thuật... -
Jurassic limestone
đá vôi kỷ jura,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.