- Từ điển Anh - Việt
Kalmuck
Mục lục |
/'kælmukl/
Thông dụng
Danh từ, cũng kalmuk
Ngôn ngữ Mông Cổ của người Can mức
Người Can mức, nhóm người Mông cổ cư ngụ từ miền tây Trung Quốc đến biển Caxpiên
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Kalmyk
/ 'kælmik /, Danh từ:, -
Kalnotype rock
đá mới, -
Kalong
/ 'kɑ:lɔη /, Danh từ: (động vật học) dơi quạ ở mã-lai, -
Kalopsia
(chứng) trông hoá đẹp, -
Kalpa
/ 'ka:lpə ; 'kælpə /, Danh từ: kiếp (theo tín ngưỡng ấn Độ thế giới trải qua... -
Kaluresis
(sự) bài tiết kali niệu, -
Kamikaze
/ ,kæmi'ka:zi /, Danh từ: phi đội thần phong của nhật bản thời Đệ nhị thế chiến, -
Kamikaze pricing
cách định giá "cảm từ", cách định giá "cảm tử", -
Kampala
căm-pa-la (thủ phủ của u-găng-đa), -
Kampometer
/ kæm'pɔmitə /, Danh từ: (vật lý) cái đo nhiệt xạ, -
Kampong
/ 'kɑmpɔη /, Danh từ: khu vực có hàng rào bao quanh, làng ở mã lai, -
Kampuchean
/ ,kæmpu'∫i:ən /, Danh từ: người cămpuchia, tiếng cămpuchia, Tính từ:... -
Kampylite
/ 'kæmpilait /, campilit, -
Kana
/ 'kə:nə /, Danh từ: chữ kana ( nhật), chữ kana, half width kana (characters), chữ kana một byte -
Kanaka
/ kə´nækə /, Danh từ: thổ dân ca-nác (ở các đảo nam thái bình dương), công nhân đồn điền... -
Kanamycin
kháng sinh dùng chữa nhiều loại nhiễm trùng, -
Kanarese
/ ,kænə'ri:z /, Danh từ; số nhiều .kanarese: người dân nói tiếng kanarese ở myrose, nam ấn Độ,... -
Kanban system
hệ kanban, -
Kangaroo
/ ,kæηgə'ru: /, Danh từ: (động vật học) con canguru, ( số nhiều) (từ lóng) cổ phần mỏ ở tây-uc;... -
Kangaroo closure
thành ngữ, kangaroo closure, buổi họp tiểu ban ở quốc hội, để thảo luận số điểm bổ khuyết đã được chủ tịch chọn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.