Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Kana

Mục lục

/'kə:nə/

Thông dụng

Danh từ

Chữ Kana ( Nhật)

Toán & tin

chữ kana
half width kana (characters)
chữ Kana một byte

Xem thêm các từ khác

  • Kanaka

    / kə´nækə /, Danh từ: thổ dân ca-nác (ở các đảo nam thái bình dương), công nhân đồn điền...
  • Kanamycin

    kháng sinh dùng chữa nhiều loại nhiễm trùng,
  • Kanarese

    / ,kænə'ri:z /, Danh từ; số nhiều .kanarese: người dân nói tiếng kanarese ở myrose, nam ấn Độ,...
  • Kanban system

    hệ kanban,
  • Kangaroo

    / ,kæηgə'ru: /, Danh từ: (động vật học) con canguru, ( số nhiều) (từ lóng) cổ phần mỏ ở tây-uc;...
  • Kangaroo closure

    thành ngữ, kangaroo closure, buổi họp tiểu ban ở quốc hội, để thảo luận số điểm bổ khuyết đã được chủ tịch chọn...
  • Kangaroo court

    Thành Ngữ: Kinh tế: tòa án không chính quy, kangaroo court, (từ mỹ,nghĩa...
  • Kangaroo rat

    danh từ, chuột túi,
  • Kangaroo ship

    tàu chuột túi,
  • Kangaroos

    cổ phiếu Úc, cổ phiếu (công ty), cổ phiếu caguru, con canguru,
  • Kangri burn

    bỏng lò kangri,
  • Kangriburn

    bỏng lò kangri,
  • Kanji

    / ´kændʒi /, Danh từ: chữ kanji (chữ nhật, viết với gốc từ hán), Toán...
  • Kanji code

    mã kanji,
  • Kanji encoding method

    phương pháp mã hóa chữ kanji,
  • Kanji support

    hỗ trợ kanji,
  • Kannada

    / 'kænədə /, Danh từ: tiếng kannađa (ngôn ngữ chính của mysore ở miền nam ấn Độ),
  • Kano Model

    mô hình kano,
  • Kantian

    / 'kæntiən /, tính từ, (triết học) (thuộc) triết học căng, danh từ, (triết học) môn đệ của căng; người theo triết học...
  • Kantianism

    / ,kæntiə'nism /, danh từ, (triết học) triết học căng, chủ nghĩa căng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top