- Từ điển Anh - Việt
Keep-alive voltage
Xem thêm các từ khác
-
Keep/leave one's options open
Thành Ngữ:, keep/leave one's options open, nhu option -
Keep a contract
tuân thủ hợp đồng, -
Keep a contract (to...)
tuân thủ hợp đồng, -
Keep a lookout
quan sát, -
Keep a tab/tabs on something/somebody
Thành Ngữ:, keep a tab/tabs on something/somebody, (thông tục) kiểm tra; kiểm soát (sổ sách chi tiêu..);... -
Keep a tight rein on somebody/something
Thành Ngữ:, keep a tight rein on somebody / something, siết chặt; kiềm chế chặt chẽ -
Keep a weather eye open
Thành Ngữ:, keep a weather eye open, nhu weather -
Keep accounts
ghi chép sổ sách (kế toán), giữ sổ sách, -
Keep accounts (to..)
ghi chép sổ sách, giữ sổ sách, -
Keep alive discharge
sự phóng điện duy trì, -
Keep alive memory (KAM)
bộ nhớ mã lỗi, -
Keep alone if possible
xin xếp độc nhất một người nếu được, -
Keep an eye open/out
Thành Ngữ:, keep an eye open/out, eep one's eyes open/peeled/skinned -
Keep and handling expenses
phí bảo quản và chuyển cất, -
Keep away from boiler
đừng để gần nồi nấu, đừng để gần nồi súp-đe, -
Keep away from heat
đừng để gần hơi nóng, -
Keep blocking
duy trì trạng thái chặn, tiếp tục chặn, -
Keep cool
bảo quản lạnh, giữ lạnh, giữ thoáng mát, giữ thoáng mát, -
Keep course
giữ hướng (đạo hàng), -
Keep down
nén lại, Kỹ thuật chung: giữ lại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.