- Từ điển Anh - Việt
Keledang
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Hóa học & vật liệu
gỗ keledang
Giải thích EN: The coarse-textured, resistant wood of trees of the species Artocarpus of southeast Asia; used for the construction of houses and to make pulp, interior trim, and furniture.Giải thích VN: Loại gỗ vân thô, bền của cây thuộc loài Artocarpus ở Nam Á; được sử dụng cho xây dựng nhà và làm bột giấy, nội thất, và đồ gia dụng.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Keller attachment
đồ gá keller, -
Kelley stopcock
van cản ở cần vuông, -
Kellog truss
giàn kellog, -
Kellogg cracking process
quá trình cracking kellogg, -
Kelly
cần dẫn động, cần kelly, cần truyền động, cần chủ lực, hexagonal kelly, cần dẫn động lục lăng, hexagonal kelly, cần dẫn... -
Kelly's (rat) hole
lỗ cần vuông, -
Kelly (stop) cock
van bịt kelley, vòi cần vuông, vòi kely, -
Kelly ball
bán cầu kelly, -
Kelly ball penetration
độ xuyên sâu của keli, -
Keloid
/ ´ki:lɔid /, Danh từ: sẹo đầy, sẹo trâu, Y học: sẹo lồi, -
Keloidal
Tính từ: (thuộc) sẹo đầy, sẹo trâu, -
Keloidal folliculitis
viêm nang lông sẹo lồi, -
Keloidosis
(sự) tạo sùi, tạo u lồi, -
Keloplasty
(thủ thuật) tạo sẹo hình lồi, -
Kelotomy
/ ki´lɔtoumi /, Y học: thủ thuật mở thoát vị nghẹt, -
Kelp
/ kelp /, Danh từ: (thực vật học) tảo bẹ, tro tảo bẹ, Hóa học & vật... -
Kelp product
sản phẩm từ tạo bẹ, -
Kelpie
/ ´kelpi /, Danh từ: ( Ê-cốt) (thần thoại,thần học) hà bá, thuỷ thần (thường) biến dạng thành... -
Kelpy
/ ´kelpi /, như kelpie, -
Kelt
/ kelt /, Danh từ: cá hồi sau khi đẻ, Kinh tế: cá hồi sau khi đẻ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.