- Từ điển Anh - Việt
Make
Nghe phát âm/meik/
Thông dụng
Danh từ
Hình dáng, cấu tạo (của một vật); kiểu (quần áo); tầm vóc, dáng, tư thế (người)
Sự chế tạo, kiểu chế tạo
Thể chất; tính cách
(điện học) công tắc, cái ngắt điện
Đang tăng, đang tiến
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đang tìm người ăn nằm với mình
Ngoại động từ
Làm, chế tạo
Sắp đặt, xếp đặt, dọn, thu dọn, sửa soạn, chuẩn bị
Kiếm được, thu
Làm, gây ra
Làm, thực hiện, thi hành
Khiến cho, làm cho
Bắt, bắt buộc
Phong, bổ nhiệm, lập, tôn
Ước lượng, đánh giá, định giá, kết luận
Đến; tới; (hàng hải) trông thấy
Hoàn thành, đạt được, làm được, đi được
- to make 30 kilometers an hour
- đi được 30 kilômét một giờ
Thành, là, bằng
Trở thành, trở nên
Nghi, hiểu
Nội động từ
Đi, tiến (về phía)
Lên, xuống (thủy triều)
Làm, ra ý, ra vẻ
Sửa soạn, chuẩn bị
Cấu trúc từ
to make after
- (từ cổ,nghĩa cổ) theo đuổi, đeo đuổi
to make against
- bất lợi, có hại cho
to make at
- tiến tới (tấn công ai đó)
to make away
- vội vàng ra di
to make away with
- huỷ hoại, giết, thủ tiêu, khử
to make off
- đi mất, chuồn, cuốn gói
to make off with
- xoáy, ăn cắp
to make out
- đặt, dựng lên, lập
- Hiểu, giải thích, tìm ra manh mối, nắm được ý nghĩa, đọc được
- Phân biệt, nhìn thấy, nhận ra
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diễn biến, tiến triển
to make over
to make up
- làm thành, cấu thành, gộp thành, hợp lại, gói ghém, thu vén
- Lập, dựng
- Bịa, bịa đặt
- Hoá trang
- Thu xếp, dàn xếp, dàn hoà
- Đền bù, bồi thường
- Bổ khuyết, bù, bù đắp
to make up with sb = make it up
- làm lành, làm hòa với ai
to make for somewhere
- đi về hướng
to make with
- (từ lóng) sử dụng
to make amends for something
to make as if
- Làm nhu thể, hành động như thể
to make believe
to make both ends meet
to make a fire
- nhóm lửa
to make free with
- tiếp đãi tự nhiên không khách sáo
to make friends with
to make fun of
- Đùa cợt, chế nhạo, giễu
to make good
make haste!
to make a hash of job
to make hay while the sun shines
to make head
to make head against
to make headway
to make oneself at home
- tự nhiên nhu ở nhà, không khách sáo
to make love to someone
to make little (light, nothing) of
- coi thường, coi rẻ, không chú ý đến, không quan tâm đến
to make much of
to make the most of
to make mountains of molehills
to make one's mark
to make merry
to make somebody ' s mouth water
to make ready
- chuẩn bị sẵn sàng
to make room (place) for
- nhường chỗ cho
to make sail
- gương buồm, căng buồm
to make oneself scarce
- lẩn đi, trốn đi
to make a shift to
to make terms with
to make too much ado about nothing
- chẳng có chuyện gì cũng làm rối lên
to make a tool of someone
to make up one's mind
Quyết định
to make up for lost time
to make use of
- lợi dụng
to make war on
to make water
to make way
bằng với make progress
to make way for
hình thái từ
Chuyên ngành
Xây dựng
kiểu, dạng, mẫu, sự chế tạo, chế tạo, làm, sản xuất
Hóa học & vật liệu
kiểu nhãn hiệu
Toán & tin
làm, sản xuất; hoàn thành; (kỹ thuật ) sự đóng (mạch)
Kỹ thuật chung
hoàn thành
kiểu
dạng
làm
làm sản xuất
mác
mẫu
mô hình
sự chế tạo
sự sản xuất
sản xuất
Kinh tế
chế tạo (sản phẩm)
chuẩn bị
- make-ready
- công việc chuẩn bị trước khi sản xuất
- make-up tank
- thùng chuẩn bị dung dịch hoặc hỗn hợp
sản xuất
- make-ready
- công việc chuẩn bị trước khi sản xuất
sự chế tạo
sự làm việc
sự sản xuất
sự tạo hình
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Build, assemble, construct, erect, put together, set up,fashion, form, mould, shape, frame, create, originate,fabricate, manufacture, produce, put out, forge, contrive,devise: She makes her own dresses. They make TV sets here. TheColossus of Rhodes was said to be made of bronze. 2 cause,compel, force, impel, coerce, provoke, urge, exhort, press,pressure, require, command, order, induce, persuade, prevailupon, insist upon, oblige, Brit pressurize: The devil made medo it.
Bring about, occasion, cause, give rise to: The newregulation is going to make trouble for you.
Make out or up,draw (up), create, write, sign, frame: I made a new willleaving everything to my children.
Produce, cause, create,generate: The engine made a funny noise, then died.
Enact,pass, frame, establish, institute: He thinks that laws weremade to be broken.
Earn, return, reap, garner, take in, get,procure, gather, clear, realize, gross, net, pocket, get,acquire, obtain, receive; win, gain, Slang US pull down: Hasher invention made money? He makes a good living out of hisshop. He made œ25 playing poker. 8 amount to, constitute,represent, add up to, total, come to: He knows how many beansmake five. Three and two do not make four. One singer does notmake an opera. 9 change, turn, alter, modify, transform,convert; transmute, mutate, metamorphose: He made her into astar. The alchemists tried to make base metal into gold. 10become, be, change or turn or grow into, perform as: I thinkQuentin will make a brilliant surgeon one day.
Serve as orfor, be suitable for, be, prove to be, turn out to be, turninto, become: This cut of meat will not make a good roast.
Fetch, realize, earn, return: The locket made œ1000 at theauction.
Score, earn, secure: The West Indies made 654 intheir first innings.
Reach, arrive at, attain, get (to),win, achieve, accomplish; come in, Brit be placed, US place:Fran might make first place in the marathon.
Prepare,arrange, rearrange, tidy (up), neaten (up): You have made yourbed, now you will have to lie on it.
Record, arrange, fix,decide (on or upon), agree (to): I made an appointment to seethe doctor.
Prepare, fix, cook: I made what you like fordinner.
Deliver, present: Janet made a good speech.
Do, go, travel or moveat, move: His old banger could hardly make 40 m.p.h.
Judge,think, calculate, estimate, reckon, gauge, suppose: What do youmake of Sidney's new book?
Establish, set up, organize: Wemade our headquarters in the farmhouse.
Appoint, name,select, choose, elect, vote (in as), designate, authorize,commission, delegate, depute, deputize, assign, sanction,approve, affirm, certify, confirm: They made him their leader.24 seduce, make it with: Kenneth tried to make Sharon lastnight.
Make as if or as though. pretend, feign, act as if oras though, affect, make a show or pretence of, give theimpression of: He made as if to strike me.
Make away. runoff or away, flee, fly, make off, abscond, take to one's heels,decamp, beat a (hasty) retreat, Colloq run for it, make a runfor it, beat it, clear out, cut and run, skedaddle, take off,cut out, skip (town), make tracks, US fly the coop, Slang scram,vamoose, US hightail it, take a (run-out) powder: Taking thejewels, he made away as fast as he could run.
Make awaywith. steal, rob, filch, pilfer, purloin, walk away or off with,Colloq borrow, liberate, boost, Slang pinch, hook, swipe, ripoff, lift, US boost: That boy has made away with my cherrytarts!
Make believe. pretend, fancy, play-act, dream,fantasize, imagine, act as if: We used to make believe we weregrown-ups.
Make do. get by or along, cope, scrape by oralong, manage, muddle through, survive, Colloq make out: Wehave to make do on the pittance Randolph gets from theuniversity.
Make for. a head for or towards, aim for, steer(a course) for, proceed towards, be bound for: After this isdone, I am making for the nearest pub. b assault, attack, setupon, charge, rush (at), pounce upon, fall upon or on, go for,lunge at, storm, assail: The big fellow was making for me witha knife when the lights went out. c promote, contribute to, beconducive to, favour, facilitate: Good fences make for goodneighbours.
Make good. a make up (for), pay (for),compensate for, recompense (for), repay, offset, makerestitution for, settle, square, rectify, put to rights, setright, remedy, correct, restore: He agreed to make good anylosses. b succeed, prosper, flourish, thrive, Colloq make it:In later life he made good as a property developer. c fulfil,carry out, Colloq deliver (the goods): She made good on herpromise to return my book.
Make it. a succeed, prosper,triumph, win, make good, Colloq make the grade: Do you thinkshe will make it as a doctor? b arrive, get (somewhere), showup, appear, turn up: They are hoping to catch the 5:03 toIpswich but I doubt if they will make it. 33 make known. tellof, impart, disclose, reveal, divulge, mention, communicate,announce, declare, promulgate, publish, let slip, Colloq tipoff: She made known her demands.
Make much of. aexaggerate, overstate, colour, hyperbolize, Colloq make a bigdeal of, blow up: He made much of his new title. b coddle,cosset, baby, pamper, dote on, flatter, toady (up) to, cajole,humour, indulge, Colloq butter up: Henry makes much of hisgrandchildren.
Make off. See make, 26, above.
Make offwith. See make, 27, above.
Make out. a see, discern,descry, espy, detect, discover, distinguish, perceive: I madeout a dim figure in the gloom. b complete, fill in, Brit fillup, US and Canadian fill out: I made out an application for thejob. c draw (up), write (out or down), record, Colloq US cut:Please make out a list of your complaints. Make out the chequeto me, personally. d understand, fathom, comprehend, figure out,perceive, follow, grasp, see, decipher, read: She mumbles so, Icannot make out what she's saying. Can you make out this name? esuggest, imply, hint, insinuate, indicate, impute, intimate,make to appear, pretend, make as if or as though, represent;present, show, demonstrate, establish: She tried to make outthat I was a fool. He made out a strong case for dog licensing.f get on, survive, manage, fare, thrive, succeed: How are youmaking out in your new house?
Make over. a do over,remodel, redecorate, alter: We are making over our kitchen. btransfer, hand over, sign over, convey, assign, turn over: Theproperty has been made over to me.
Make up. a complete,fill out, finish (out), flesh out: We need another player tomake up the team. b compose, form, constitute, be comprised of:The gang is made up of ex-convicts. c hatch, invent, concoct,devise, create, construct, dream up, originate, coin, compose,Colloq cook up: He made up that story about the murder. d bereconciled, make peace, settle amicably, come to terms, bury thehatchet: The litigants have kissed and made up. e construct,build: The shack is made up of scrap boards.
Make up for.compensate, redress, make good, atone, make amends: How can Imake up for all the bad things I said about you?
Make way.move aside, clear the way, allow to pass, make room or space:Make way for the Lord High Executioner!
N.
Kind, brand, style, sort, type, mark: Foreign makes ofcar currently dominate the market-place.
On the make.aggressive, assertive, go-ahead, enterprising, vigorous,energetic, Colloq pushy: The book is about a young man on themake in today's financial world.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accomplish , adjust , arrange , assemble , beget , brew , bring about , cause , compose , conceive , constitute , construct , cook , cook up * , dash off , draw on , dream up , effect , engender , fabricate , fashion , forge , form , frame , generate , get ready , give rise to , hatch , initiate , invent , knock off * , lead to , manufacture , mold , occasion , originate , parent , prepare , procreate , produce , put together , secure , shape , spawn , synthesize , tear off , throw together , whip , whip out , coerce , concuss , constrain , dragoon , drive , force , horn in , impel , impress , interfere , meddle , oblige , press , pressurize , prevail upon , require , shotgun , start , tamper , advance , assign , create , delegate , elect , finger , install , invest , name , nominate , ordain , proffer , select , tap , tender , act , carry on , carry out , carry through , conduct , declare , decree , do , draft , draw up , engage in , establish , fix , formulate , legislate , pass , perform , practice , prosecute , wage , amount to , come to , compound , comprise , embody , equal , make up , mix , organize , represent , structure , texture , calculate , collect , conclude , deduce , deduct , derive , dope out , draw , figure , gather , gauge , judge , reckon , suppose , think , bring home bacon , bring in , clean up * , clear , gain , get , harvest , hustle , net , obtain , pull , pull down * , rate , realize , reap , receive , sock * , take in , arrive at , arrive in time , attain , bear , break for , catch , get to , go , head , light out , meet , move , proceed , progress , reach , set out , strike out , take off , breed , father , sire , bring , bring on , effectuate , induce , ingenerate , result in , set off , stir , touch off , trigger , build , have , designate , compel , obligate , pressure , fit , prime , ready , enact , promulgate , win
Từ trái nghĩa
verb
Xem thêm các từ khác
-
Make-and-break coil
cuộn dây đóng và cắt, -
Make-and-break contact
công tắc đóng và cắt, -
Make-and-break cross-grooved
cam đóng ngắt, -
Make-and-break device
dụng cụ đóng và cắt, -
Make-and-break ignition
sự đánh lửa kiểu đóng-ngắt, -
Make-and-break time
thời gian đóng và ngắt, -
Make-believe
/ ´meik¸bili:v /, danh từ, sự giả vờ, sự giả cách, sự giả bộ, tính từ, giả, không thật, Từ đồng... -
Make-do
Danh từ và tính từ: như makeshift, -
Make-make contact
công tắc đóng-đóng, -
Make-or-break
/ ´meikɔ:´breik /, tính từ, một mất một còn, được ăn cả ngã về không, -
Make-ready
/ ´meik´redi /, Danh từ: sự điều chỉnh khuôn in, sự đúc khuôn chữ, Kinh... -
Make-ready sheet
bản in đã chỉnh lý, -
Make-up
/ ´meik¸ʌp /, Danh từ: Đồ hoá trang, son phấn (để tô điểm); sự hoá trang, sự lên khuôn, đặt... -
Make-up air
không khí phụ gia, không khí bổ sung, -
Make-up department
phòng chia bột nhào, -
Make-up fan
quạt bổ sung, -
Make-up fuel
nhiên liệu được làm giàu, -
Make-up heat
nhiệt nung thêm, -
Make-up kit
bô đồ nghề trang điểm, -
Make-up liquid
chất lỏng được bổ sung,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.