- Từ điển Anh - Việt
Kenaf
Mục lục |
/kə´næf/
Thông dụng
Danh từ
Cây dâm bụt Đông ấn Độ (trồng lấy sợi bện thừng)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Kench method
phương pháp đống (muối cá), -
Kendell effect
hiệu ứng kendell, -
Kendo
Danh từ: thuật đánh kiếm của người nhật với gươm bằng tre, cầm hai tay, -
Kenel
nhân, -
Kenetron
kenotron, -
Kenned
, -
Kennedy Round
hiệp kennedy, vòng đàm phán kennedy, -
Kennedy double key
then vuông kép, -
Kennel
, bản mẫu:phiên âm, nơi gửi chó khi cần phải đi xa, , ... , , bản mẫu:phiên âm,... -
Kennel coal
than nén, lửa dài, -
Kennel ration
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) món thịt, -
Kennelly-heaviside layer
tầng kennelly-heaviside, -
Kenning
Danh từ: từ hoặc nhóm từ ẩn dụ (dùng trong (thơ ca) của tiếng anh cổ), -
Keno
/ ´ki:no /, danh từ; số nhiều kenos, (từ mỹ, nghĩa mỹ) trò hơi giống như bingo, -
Kenophobia
ám ảnh sợ khoảng rộng, -
Kenosis
Danh từ: tính chất của chúa giêxu khi dời khỏi đặc tính thượng đế để thành người, -
Kenotoxin
độc tố của sự mệt, -
Kenotron
đènchỉnh lưu, kenotron, -
Kenspeckle
/ ´ken¸spekl /, Tính từ: rõ ràng; mồn một; rõ mồn một; dễ nhận thấy, -
Kent
/ kent /,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.