- Từ điển Anh - Việt
Keranji
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Hóa học & vật liệu
gỗ keranji
Giải thích EN: The hard, tough wood of trees of the genus Dialium of southeast Asia; used for underwater construction, decorative work, flooring, and paneling.Giải thích VN: Loại gỗ cứng, chắc của cây thuộc giống Dialium ở Nam Á; dùng cho xây dựng dưới nước, việc trang trí, làm sàn và gỗ để đóng ván.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Kerargyrite
keracgirit, -
Kerat-
(kerato-) prefìx. 1 . gi ác mạc 2. mô sừng đặc bìệt ở da., -
Keratalgia
(chứng) đau giác mạc, -
Keratectasia
u lồi giác mạc, -
Keratectomy
/ ¸kerə´tektɔmi /, Y học: cắt giác mạc, -
Keratiasis
chứng hột cơm sừng, -
Keratic precipitate
chất kết tủaviêm kết mạc, -
Keratin
/ ´kerətin /, Danh từ: chất sừng; kêratin, Hóa học & vật liệu:... -
Keratin Protein Hydrolysate
thủy phân protein dạng keratin như sừng, móng, lông, da, -
Keratinization
/ ke¸rətinai´zeiʃən /, Danh từ: sự làm thành keratin; sự keratin hoá; sự trở thành keratin; sự... -
Keratinize
/ ´kerətinaiz /, Ngoại động từ: làm thành keratin; keratin hoá; hoá sừng, Nội... -
Keratinocyte
tế bào keratin, tế bào sừng, -
Keratinoid
phiến keratin, -
Keratinous
/ ke´rætinəs /, -
Keratitis
/ ¸kerə´taitis /, Y học: viêm giác mạc, actinic keratitis, viêm giác mạc tơ hóa học, deep keratitis,... -
Keratitis bullosa
viêm giác mạc bọng, -
Keratitis disciformis
viêm giác mạc hình điã, -
Keratitis filamentosa
viêm giác mạc tạo sợi, -
Keratitis nummularis
viêm giác mạc hình đồng tiền, -
Keratitis petrificans
viêm giác mạc hoá thạch,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.