- Từ điển Anh - Việt
Kerb
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Kerb-crawling
Danh từ: sự rà xe sát lề để kiếm gái, -
Kerb-stone
Danh từ: phiến đá lát lề đường, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) thị trường chứng khoán chợ... -
Kerb-stone broker
Thành Ngữ:, kerb-stone broker, tay buôn chứng khoán chợ đen -
Kerb broker
hành lang, người môi giới chứng khoán động sản, người môi giới lề đường, -
Kerb close
giá đóng cửa ngoài sở giao dịch, giá lề đường cuối giờ giao dịch, -
Kerb crawler
Danh từ: người lái xe chầm chậm sát bên vỉa hè để buộc người bạn tình phải vào xe, -
Kerb dealing
buôn bán ngoài sở giao dịch, giao dịch hậu trường, -
Kerb drill
danh từ, quy tắc an toàn khi băng qua đường, -
Kerb exchange
sở giao dịch chứng khoán "lề đường", sở giao dịch lề đường, -
Kerb line
vệt vỉa hè, -
Kerb market
Danh từ: (từ lóng) thị trường chứng khoán chợ đen; việc buôn bán chứng khoán chợ đen, thị... -
Kerb ramp
dốc thoải ở lề đường, -
Kerb stone
đá vỉa đường, -
Kerbstone
/ ´kə:b¸stoun /, Kỹ thuật chung: vỉa hè, -
Kerchief
/ ´kə:tʃif /, Danh từ: khăn vuông trùm đầu của phụ nữ, (thơ ca) khăn tay, khăn mùi soa, Từ... -
Kerchiefed
/ ´kə:tʃift /, tính từ, có trùm khăn vuông, -
Kerchieft
như kerchiefed, -
Kerchring valve
van kerchri ng, nếp vòng, -
Kerectasis
(chứng) lồi giác mạc, -
Kerectomy
thủ thuật cắt bỏ giác mạc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.