Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Keying interval

Toán & tin

khoảng đánh tín hiệu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Keying lock

    khóa phím,
  • Keying relationship

    sự quan hệ nhấn phím,
  • Keying sequence

    dãy đánh tín hiệu,
  • Keying speed

    tốc độ đánh tín hiệu, tốc độ thao tác, manual keying speed, tốc độ thao tác bằng tay
  • Keying tube

    đèn đánh tín hiệu,
  • Keying wave

    sóng mã hóa, sóng đánh dấu, sóng đánh tín hiệu,
  • Keyless

    / ´ki:lis /, tính từ, không có chìa khoá; không lên dây bằng chìa (đồng hồ đã có cái vặn dây cót),
  • Keyless berry enamel-lined

    hộp mở không cần khóa,
  • Keyless entry

    khoá điều khiển từ xa, khóa điều khiển từ xa,
  • Keyless tun

    hộp sắt tây không cần mở bằng khóa,
  • Keylock

    / ´ki:¸lɔk /, Xây dựng: gạch khóa cuốn, Kỹ thuật chung: khóa phím,...
  • Keylock feature

    đặc điểm khóa phím, tính năng khóa phím,
  • Keylock switch

    dụng cụ chuyển mạch chìa-khóa,
  • Keyman

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhân viên điện báo, người giữ vai trò chủ chốt, chuyên viên có...
  • Keyman insurance

    bảo hiểm yếu nhân,
  • Keynes' psychological law

    quy luật tâm lý keunes, quy luật tâm lý keynes,
  • Keynes effect

    hiệu ứng keynes,
  • Keynesian

    Tính từ: thuộc thuyết kinh tế của kê-nơ ( johu maynard keynes + 1946, nhà (kinh tế) học anh),
  • Keynesian Economics

    kinh tế theo trường phái keynes, nội dung tư tưởng kinh tế xuất phát từ nhà kinh tế học người anh và là nhà cố vấn nhà...
  • Keynesian cross

    đường chéo keynes,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top