- Từ điển Anh - Việt
Keying tube
Xem thêm các từ khác
-
Keying wave
sóng mã hóa, sóng đánh dấu, sóng đánh tín hiệu, -
Keyless
/ ´ki:lis /, tính từ, không có chìa khoá; không lên dây bằng chìa (đồng hồ đã có cái vặn dây cót), -
Keyless berry enamel-lined
hộp mở không cần khóa, -
Keyless entry
khoá điều khiển từ xa, khóa điều khiển từ xa, -
Keyless tun
hộp sắt tây không cần mở bằng khóa, -
Keylock
/ ´ki:¸lɔk /, Xây dựng: gạch khóa cuốn, Kỹ thuật chung: khóa phím,... -
Keylock feature
đặc điểm khóa phím, tính năng khóa phím, -
Keylock switch
dụng cụ chuyển mạch chìa-khóa, -
Keyman
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhân viên điện báo, người giữ vai trò chủ chốt, chuyên viên có... -
Keyman insurance
bảo hiểm yếu nhân, -
Keynes' psychological law
quy luật tâm lý keunes, quy luật tâm lý keynes, -
Keynes effect
hiệu ứng keynes, -
Keynesian
Tính từ: thuộc thuyết kinh tế của kê-nơ ( johu maynard keynes + 1946, nhà (kinh tế) học anh), -
Keynesian Economics
kinh tế theo trường phái keynes, nội dung tư tưởng kinh tế xuất phát từ nhà kinh tế học người anh và là nhà cố vấn nhà... -
Keynesian cross
đường chéo keynes, -
Keynesian multiplier
số nhân trong học thuyết keynes, -
Keynesian system
hệ thống (kinh tế) keynes, hệ thống keynes, -
Keynesian theory
học thuyết (kinh tế) keynes, học thuyết keunes, -
Keynesianism
trường phái kinh tế keynes, -
Keynesism
trường phái kinh tế keynes,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.