Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Knight-errant

Nghe phát âm

Mục lục

/´nait´erənt/

Thông dụng

Danh từ; số nhiều knights-errant
Hiệp sĩ giang hồ
Người hào hiệp viễn vông

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Knight-errantry

    Danh từ: tính giang hồ hiệp sĩ, hành vi hiệp sĩ,
  • Knight bachelor

    thành ngữ, knight bachelor, hiệp sĩ thường (chưa được phong tước)
  • Knight commander

    Thành Ngữ:, knight commander, hiệp sĩ đã được phong tước
  • Knight of industry

    Thành Ngữ:, knight of industry, tay đại bợm
  • Knight of the brush

    Thành Ngữ:, knight of the brush, (đùa cợt) hoạ sĩ
  • Knight of the cleaver

    Thành Ngữ:, knight of the cleaver, (đùa cợt) người bán thịt
  • Knight of the fortune

    Thành Ngữ:, knight of the fortune, kẻ phiêu lưu, kẻ mạo hiểm
  • Knight of the knife

    Thành Ngữ:, knight of the knife, (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) kẻ cắp
  • Knight of the needle (shears, thimble)

    Thành Ngữ:, knight of the needle ( shears , thimble ), (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) thợ may
  • Knight of the pencil (pen, quill)

    Thành Ngữ:, knight of the pencil ( pen , quill ), (đùa cợt) nhà văn; nhà báo
  • Knight of the pestle

    Thành Ngữ:, knight of the pestle, (từ cổ,nghĩa cổ) nhà bào chế, dược sĩ
  • Knight of the post

    Thành Ngữ:, knight of the post, người sống bằng nghề làm nhân chứng láo
  • Knight of the road

    Thành Ngữ:, knight of the road, người đi chào hàng
  • Knight of the whip

    Thành Ngữ:, knight of the whip, (đùa cợt) người đánh xe ngựa
  • Knight shift

    độ dịch chuyển knight,
  • Knight templar

    Danh từ; số nhiều knights templars, knights templar: hiệp sĩ thánh chiến,
  • Knightage

    Danh từ: Đoàn hiệp sĩ,
  • Knighthood

    / ´naithud /, danh từ, tầng lớp hiệp sĩ, tinh thần hiệp sĩ, tước hầu, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Knightliness

    / ´naitlinis /, danh từ, tinh thần hiệp sĩ, tinh thần thượng võ; tính nghĩa hiệp, tính hào hiệp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top