- Từ điển Anh - Việt
Knight of the brush
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Knight of the cleaver
Thành Ngữ:, knight of the cleaver, (đùa cợt) người bán thịt -
Knight of the fortune
Thành Ngữ:, knight of the fortune, kẻ phiêu lưu, kẻ mạo hiểm -
Knight of the knife
Thành Ngữ:, knight of the knife, (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) kẻ cắp -
Knight of the needle (shears, thimble)
Thành Ngữ:, knight of the needle ( shears , thimble ), (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) thợ may -
Knight of the pencil (pen, quill)
Thành Ngữ:, knight of the pencil ( pen , quill ), (đùa cợt) nhà văn; nhà báo -
Knight of the pestle
Thành Ngữ:, knight of the pestle, (từ cổ,nghĩa cổ) nhà bào chế, dược sĩ -
Knight of the post
Thành Ngữ:, knight of the post, người sống bằng nghề làm nhân chứng láo -
Knight of the road
Thành Ngữ:, knight of the road, người đi chào hàng -
Knight of the whip
Thành Ngữ:, knight of the whip, (đùa cợt) người đánh xe ngựa -
Knight shift
độ dịch chuyển knight, -
Knight templar
Danh từ; số nhiều knights templars, knights templar: hiệp sĩ thánh chiến, -
Knightage
Danh từ: Đoàn hiệp sĩ, -
Knighthood
/ ´naithud /, danh từ, tầng lớp hiệp sĩ, tinh thần hiệp sĩ, tước hầu, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Knightliness
/ ´naitlinis /, danh từ, tinh thần hiệp sĩ, tinh thần thượng võ; tính nghĩa hiệp, tính hào hiệp, -
Knightly
/ ´naitli /, tính từ, có tinh thần hiệp sĩ, thượng võ; nghĩa hiệp, hào hiệp, Từ đồng nghĩa:... -
Knismogenic
gây cảm giác buồnbuốn, -
Knit
/ nit /, Động từ knitted, .knit: Đan (len, sợi...), nối chặt, gắn chặt, thắt chặt, kết chặt,... -
Knits
, -
Knitted
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.