- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Knobbly
/ ´nɔbli /, tính từ, có u nhỏ, có bướu nhỏ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) có gò, có đồi nhỏ, -
Knobby
/ ´nɔbi /, -
Knobby limestone
đá vôi hạt, -
Knobkerrie
/ ´nɔb¸keri /, Danh từ: gậy tày trên đầu có quả đấm (người bộ lạc nam phi dùng để quật... -
Knoblauch sausage
giò nhân thịt có tỏi, -
Knobs
, -
Knobstick
/ ´nɔb¸stik /, Danh từ: gậy tày, dùi cui, (từ lóng) kẻ phản bội trong cuộc bãi công; kẻ phá... -
Knock
/ nɔk /, Danh từ: cú đánh, cú va chạm, tiếng gõ (cửa), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lời phê... -
Knock-about
Tính từ: nhộn nhịp, vui nhộn, hào hứng (tiết mục biểu diễn), Danh từ:... -
Knock-down
/ ´nɔk´daun /, Tính từ: Đánh gục, đánh quỵ (đòn, cú đấm), tối thiểu, có thể bán được... -
Knock-down condition
điều kiện tháo rời, -
Knock-down test
sự thử co, sự thử dát, -
Knock-down vessel
bể chứa thùng đựng, -
Knock-for-knock
Tính từ: (bảo hiểm) mỗi công ty chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại (cho người có hợp... -
Knock-free
/ ´nɔk¸fri: /, Kỹ thuật chung: không nổ, -
Knock-free fuel
nhiên liệu không gây nổ, -
Knock-in
đóng (đinh), -
Knock-knee
đầu gối vẹo trong . các chân cong bất thường vào trong., -
Knock-kneed
/ ¸nɔk´ni:d /, tính từ, có chân vòng kiềng, -
Knock-knees
/ ´nɔk´ni:z /, danh từ, Đầu gối khuỳnh vào (khiến dáng đi vòng kiềng),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.