Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Knock-down

Nghe phát âm

Mục lục

/´nɔk´daun/

Thông dụng

Tính từ

Đánh gục, đánh quỵ (đòn, cú đấm)
Tối thiểu, có thể bán được (giá bán đấu giá)

Danh từ

Cú đánh gục, cú đánh quỵ
Cuộc ẩu đả

Chuyên ngành

Xây dựng

cú đánh gục

Kinh tế

cho đấu giá
đánh dùi thuận bán
dỡ rời từng món
giảm
knock down prices
giảm giá (xuống đến mức thấp nhất)
knock down prices [[]] (to..)
giảm giá
hạ
hạ, giảm, sụt
quyết định bán
sụt (giá) buộc (người nào) phải hạ giá
tháo rời
knock-down condition
điều kiện tháo rời
tháo rời, dỡ rời từng món

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Knock-down condition

    điều kiện tháo rời,
  • Knock-down test

    sự thử co, sự thử dát,
  • Knock-down vessel

    bể chứa thùng đựng,
  • Knock-for-knock

    Tính từ: (bảo hiểm) mỗi công ty chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại (cho người có hợp...
  • Knock-free

    / ´nɔk¸fri: /, Kỹ thuật chung: không nổ,
  • Knock-free fuel

    nhiên liệu không gây nổ,
  • Knock-in

    đóng (đinh),
  • Knock-knee

    đầu gối vẹo trong . các chân cong bất thường vào trong.,
  • Knock-kneed

    / ¸nɔk´ni:d /, tính từ, có chân vòng kiềng,
  • Knock-knees

    / ´nɔk´ni:z /, danh từ, Đầu gối khuỳnh vào (khiến dáng đi vòng kiềng),
  • Knock-off

    / ´nɔk´ɔ:f /, Kỹ thuật chung: máy bơm phun, Kinh tế: bớt, bớt, giảm...
  • Knock-off motion

    cơ cấu dừng nhanh, cơ cấu ngắt nhanh,
  • Knock-off wheel

    bánh xe một ốc khóa,
  • Knock-on

    Danh từ: (môn bóng bầu dục) sự tung bóng lên, sự bật ra,
  • Knock-on effect

    hậu quả đánh vào, phản ứng dây chuyền,
  • Knock-out

    / ´nɔk´aut /, tính từ, (thể dục,thể thao) nốc ao, hạ đo ván (cú đấm quyền anh), danh từ, (thể dục,thể thao) cú nốc ao,...
  • Knock-out agreement

    thỏa thuận ghìm giá,
  • Knock-out pin

    chốt đẩy,
  • Knock-out price

    giá rẻ mạt,
  • Knock-sedative

    chống nổ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top