- Từ điển Anh - Việt
Condition
Nghe phát âmMục lục |
BrE & NAmE /kәn'dɪʃn/
hình thái từ
- Ving: Conditioning
- Past + PP: Conditioned
Thông dụng
Danh từ
Điều kiện
( số nhiều) hoàn cảnh, tình cảnh, tình thế
- under the present conditions
- trong hoàn cảnh hiện tại
- favourable conditions
- hoàn cảnh thuận lợi
Địa vị, thân phận
Trạng thái, tình trạng
(ngôn ngữ học) mệnh đề điều kiện
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kỳ thi vớt
Ngoại động từ
Ước định, quy định
Tuỳ thuộc vào, quyết định bởi
Là điều kiện của, cần thiết cho
(thương nghiệp) thử, kiểm tra phẩm chất (hàng hoá)
Làm cho sung sức; chăm sóc cho khoẻ mạnh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dự kỳ thi vớt
Cấu trúc từ
to change one's condition
- lấy vợ, lấy chồng, lập gia đình
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
qui định
Xây dựng
tạo điều kiện
Kỹ thuật chung
chế độ
đặc tính
đặt điều kiện
địa vị
điều kiện
- Able 's sine condition
- điều kiện Able
- accident condition
- điều kiện sự cố
- adjunction condition
- điều kiện phù hợp
- aggressive condition
- điều kiện xâm thực
- alert condition
- điều kiện báo động
- alert condition
- điều kiện báo lỗi
- ambient condition
- điều kiện xung quanh
- annihilator condition
- điều kiện làm không
- anomalous condition
- điều kiện bất thường
- ascending condition
- điều kiện dây chuyền tăng
- ascending condition
- điều kiện dây truyền tăng
- at end condition
- tại điều kiện cuối
- auxiliary condition
- điều kiện phụ
- balanced strain condition
- điều kiện cân bằng biến dạng
- ballast condition
- điều kiện có dằn
- battery condition
- điều kiện ắcqui
- boundary condition
- điều kiện biên
- boundary condition
- điều kiện biến
- boundary condition
- điều kiện bờ
- boundary condition
- điều kiện chu tuyến
- boundary condition
- điều kiện trên vành
- branch on condition
- sự rẽ nhánh có điều kiện
- causality condition
- điều kiện nhân quả
- CCR (conditioncode register)
- thanh ghi mã điều kiện
- chain condition
- điều kiện dây chuyền
- chilled condition
- điều kiện làm lạnh
- class condition
- điều kiện lớp
- climatic condition
- điều kiện khí hậu
- combined condition
- điều kiện kết hợp
- command condition
- điều kiện lệnh
- compatibility condition
- điều kiện tương thích
- complex condition
- điều kiện phức
- complex condition
- điều kiện phức hợp
- complex condition
- điều kiện phức tạp
- compound condition
- điều kiện kép
- compound condition
- điều kiện phức hợp
- compound condition
- điều kiện phức tạp
- condition branch
- rẽ nhánh có điều kiện
- condition code
- lệnh điều kiện
- condition code
- mã điều kiện
- condition code register
- thanh ghi mã điều kiện
- condition entry
- mục có điều kiện
- condition jump
- lệnh nhảy có điều kiện
- condition mask
- mặt nạ điều kiện
- condition mode field
- trường mã điều kiện
- condition name
- điều kiện khả tích
- condition of bearing
- điều kiện kê
- condition of bearing
- điều kiện tựa
- condition of brittle fracture
- điều kiện phá hoại giòn
- condition of compatibility of strain components
- điều kiện nhập biến dạng
- condition of compatibility of strain components
- điều kiện xanh Vơnăng
- condition of continuity
- điều kiện liên tục
- condition of curing
- điều kiện dưỡng hộ bê tông
- condition of equal strength
- điều kiện bền đều
- condition of equilibrium
- điều kiện cân bằng
- condition of equivalence
- điều kiện tương đương
- condition of geometrical stability
- điều kiện ổn định hình học
- condition of geometrical un-changeability
- điều kiện bất biến hình học
- condition of hardening
- điều kiện (để) đông cứng
- condition of hardening
- điều kiện tăng bền
- condition of instability
- điều kiện mất ổn định
- condition of integrability
- điều kiện khả tích
- condition of loading
- điều kiện đặt tải
- condition of minimum energy
- điều kiện năng lượng tối thiểu
- condition of reliability
- điều kiện độ an toàn
- condition of reliability
- điều kiện độ tin cậy
- condition of restraint
- điều kiện gia cố
- condition of rigidity
- điều kiện độ cứng
- condition of similarity
- điều kiện đồng dạng
- condition of similarity
- điều kiện tương tự
- condition of support
- điều kiện kê
- condition of support
- điều kiện tựa
- condition of supports
- điều kiện gối tựa
- condition of un-compresssibility
- điều kiện không nén được
- condition port
- phần điều kiện
- condition stub
- gốc điều kiện
- condition transfer
- dịch chuyển có điều kiện
- condition values
- các giá trị điều kiện
- condition-action rule
- quy tắc điều kiện-tác dụng
- congealed condition
- điều kiện kết đông
- constrain qualification condition
- điều kiện ràng buộc hợp cách
- continuity condition
- điều kiện liên tục
- contour condition
- điều kiện biên
- contour condition
- điều kiện trên vành
- cooled condition
- điều kiện làm lạnh
- cooled condition [state]
- điều kiện làm lạnh
- cooling condition
- điều kiện làm mát
- corner condition
- điều kiện tại điểm góc
- corner condition
- điều kiện tại điểm gốc
- countable chain condition
- điều kiện dây chuyền đếm được
- counter condition
- điều kiện không phù hợp
- cracked condition
- điều kiện nứt
- cracker condition
- điều kiện nứt
- critical condition
- điều kiện tới hạn
- criticality condition
- điều kiện tới hạn
- cutting condition
- điều kiện cắt gọt
- cyclic magnetic condition
- điều kiện từ chu kỳ
- deformation condition
- điều kiện biến dạng
- delivery condition
- điều kiện giao hàng
- descending chain condition
- điều kiện dây chuyền giảm
- desired condition
- điều kiện mong muốn
- edge condition
- điều kiện biên
- end condition
- điều kiện biên
- end condition
- điều kiện cuối
- end condition
- điều kiện đầu
- end condition
- điều kiện ở điểm cuối
- engineering geological condition
- điều kiện địa chất công trình
- entry condition
- điều kiện nhập
- entry condition
- điều kiện vào
- environmental condition
- điều kiện môi trường
- equation of condition
- phương trình điều kiện
- equilibrium condition
- điều kiện cân bằng
- error condition
- điều kiện lỗi
- error condition
- điều kiện sai
- error condition (incalculators)
- điều kiện lỗi (trong tính toán)
- error condition (incalculators)
- điều kiện xảy ra lỗi
- error condition statement
- câu lệnh điều kiện lỗi
- exception condition
- điều kiện ngoại lệ
- exceptional condition
- điều kiện ngoại lệ
- external condition
- điều kiện ngoài
- failure condition
- điều kiện phá hoại
- feasibility condition
- điều kiện khả thi
- flooded condition
- điều kiện bị ngập
- four-condition code
- mã bốn điều kiện
- frozen condition
- điều kiện đông lạnh
- geological condition
- điều kiện địa chất
- halt condition
- điều kiện dừng
- hardening under normal condition
- hóa cứng trong điều kiện bình thường
- homogeneous boundary condition
- điều kiện biên thuần nhất
- homogeneous initial condition
- điều kiện ban đầu đồng nhất
- homogenous boundary condition
- điều kiện biến thuần nhất
- hydrophobic condition
- điều kiện kỵ nước
- hydrostatic condition
- điều kiện thủy tĩnh
- hypothermic condition
- điều kiện nhiệt ẩm
- idle circuit condition
- điều kiện nghỉ của mạch
- initial condition
- điều kiện (ban) đầu
- initial condition
- điều kiện ban đầu
- instep condition
- điều kiện trùng pha
- integrability condition
- điều kiện khả tích
- internal compatibility condition
- điều kiện tương thích bên trong
- invalid key condition
- điều kiện khóa không hợp lệ
- invalid key condition
- điều kiện phím không hợp lệ
- join condition
- điều kiện liên kết
- limit equilibrium condition
- điều kiện cân bằng giới hạn
- limiting condition
- điều kiện giới hạn
- limiting condition
- điều kiện làm việc
- linearity condition
- điều kiện tuyến tính
- load condition
- điều kiện nạp
- load condition
- điều kiện tải
- loaded-up condition
- điều kiện phụ tải
- loading condition
- điều kiện đặt tải
- maintenance condition
- điều kiện bảo dưỡng
- maximal condition
- điều kiện cực đại
- mechanical shock condition
- điều kiện cơ kích
- minimal condition (minimumcondition)
- điều kiện cực tiểu
- minimal condition, minimum condition
- điều kiện cực tiểu
- minimum metal condition
- điều kiện kim loại thấp nhất
- multi-condition code
- mã nhiều điều kiện
- natural boundary condition
- điều kiện biên tự nhiên
- natural condition
- điều kiện tự nhiên
- necessary and sufficient condition
- điều kiện cần và đủ
- necessary condition
- điều kiện cần
- negated combined condition
- điều kiện kết hợp phủ định
- negated combined condition
- điều kiện liên kết phủ định
- negated condition
- điều kiện phủ định
- negated simple condition
- điều kiện đơn phủ định
- negated simple condition
- điều kiện phủ định đơn giản
- no-slip condition
- điều kiện dính
- no-slip condition
- điều kiện không trượt
- non-homogeneous boundary condition
- điều kiện biên không thuần nhất
- non-tangency condition
- điều kiện không tiếp xúc
- normal condition
- điều kiện thường
- normal service condition
- điều kiện làm việc tiêu chuẩn
- normality condition
- điều kiện chuẩn tắc
- normalizing condition
- điều kiện chuẩn hóa
- north condition
- điều kiện phương Bắc
- on-hook condition
- điều kiện đặt máy
- one point boundary condition
- điều kiện biên một điểm
- operating condition
- điều kiện làm việc
- operational condition
- điều kiện làm việc
- operative condition
- điều kiện làm việc
- overflow condition
- điều kiện tràn
- perfect condition
- điều kiện lý tưởng
- permanence condition
- điều kiện thường trực
- phase-matching condition
- điều kiện cân pha
- phase-matching condition
- điều kiện thích ứng pha
- physical condition
- điều kiện vật lý
- plastic condition
- điều kiện chảy dẻo
- plasticity condition
- điều kiện dẻo
- premachined condition
- điều kiện trước gia công
- process condition
- điều kiện xử lý
- psychrometric condition
- điều kiện độ ẩm-nhiệt độ
- psychrometric condition
- điều kiện nhiệt ẩm
- quantum condition
- điều kiện lượng tử
- race condition
- điều kiện tranh đấu
- race condition
- điều kiện tranh đua (ở ống đếm điều khiển)
- ready condition
- điều kiện sẵn sàng
- reference friction condition
- điều kiện ma sát chuẩn (đường băng cất hạ cánh)
- regularity condition
- điều kiện chính quy
- relation condition
- điều kiện liên quan
- relation condition
- điều kiện quan hệ
- relational condition
- điều kiện quan hệ
- remember condition
- điều kiện nhớ
- Remove Condition
- gỡ bỏ điều kiện
- reset condition
- điều kiện đặt lại
- reset condition
- điều kiện khởi động lại
- resonance condition
- điều kiện cộng hưởng
- restart condition
- điều kiện khởi động lại
- restart condition
- điều kiện tái khởi động
- restrictive condition
- điều kiện ràng buộc
- rigidity condition
- điều kiện độ cứng
- room condition
- điều kiện trong phòng
- rupture condition
- điều kiện phá hoại
- safe working condition
- điều kiện an toàn lao động
- saturated condition
- điều kiện bão hòa
- search condition
- điều kiện tìm kiếm
- semicongealed condition
- điều kiện bán đông cứng
- semicongealed condition
- trạng thái (điều kiện) bán đông cứng
- semiflooded condition
- điều kiện bán ngập
- semiflooded condition
- trạng thái (điều kiện) bán ngập
- service condition
- điều kiện làm việc
- service condition
- điều kiện sử dụng
- set condition
- điều kiện đã thiết lập
- shock condition
- điều kiện kích động
- side condition
- điều kiện bổ sung
- side condition
- điều kiện kích động
- sign condition
- điều kiện dấu
- sign condition
- điều kiện về dấu
- signal condition
- điều kiện của tín hiệu
- significant condition
- điều kiện có ý nghĩa
- significant condition
- điều kiện quan trọng
- similar condition
- điều kiện tương tự
- simple condition
- điều kiện đơn
- simple condition
- điều kiện đơn giản
- sine condition
- điều kiện sin
- site condition
- điều kiện công trường
- stability condition
- điều kiện biên
- stability condition
- điều kiện bổ sung
- stability condition
- điều kiện ổn định
- standard condition
- điều kiện (tiêu) chuẩn
- standard condition
- điều kiện tiêu chuẩn
- start-oscillation condition
- điều kiện ổn định
- starting condition
- điều kiện sinh dao động
- static condition
- điều kiện tĩnh học
- static equilibrium condition
- điều kiện cân bằng tĩnh
- steady condition
- điều kiện ổn định
- steady running condition
- điều kiện (trạng thái) làm việc ổn định
- steady running condition
- điều kiện hoạt động ổn định
- steady running condition
- điều kiện làm việc ổn định
- steady state condition
- điều kiện ổn định
- steady state condition
- điều kiện trạng thái dừng
- steady state condition
- điều kiện trạng thái ổn định
- steady state condition
- điều kiện xác lập
- steady state launching condition
- điều kiện phóng trạng thái ổn định
- steady-state condition
- điều kiện ban đầu
- stop condition
- điều kiện dừng
- strength condition
- điều kiện bền
- structural condition
- điều kiện cấu trúc
- sufficent condition
- điều kiện đủ
- sufficient condition
- điều kiện đủ
- superheated condition
- điều kiện (trạng thái) quá nhiệt
- superheated condition
- điều kiện quá nhiệt
- supporting condition
- điều kiên gối tựa
- surface condition
- điều kiện bề mặt
- surface condition
- điều kiện mặt
- switch status condition
- điều kiện chuyển mạch
- switch status condition
- điều kiện chuyển trạng thái
- switch-over condition
- điều kiện chuyển mạch
- technical condition
- điều kiện kỹ thuật
- terrain conditions, topographic condition
- điều kiện địa hình
- test condition
- điều kiện kiểm tra
- test condition
- điều kiện thử
- test condition
- điều kiện thử nghiệm
- thermal condition of room
- điều kiện nhiệt độ của phòng
- toggle condition
- điều kiện bập bênh
- toggle condition
- điều kiện đảo chiều
- transversality condition
- điều kiện gác ngang
- transversality condition
- điều kiện hoành
- truncation condition
- điều kiện cắt cụt
- two-condition code
- mã hai điều kiện
- two-condition signaling code
- mã báo hiệu hai điều kiện
- under condition of [[]]...
- với điều kiện rằng ..
- unfavorable climatic condition
- điều kiện khí hậu bất lợi
- wait condition
- điều kiện chờ
- weather condition
- điều kiện thời tiết
- winter condition
- điều kiện mùa đông
- work condition factor
- hệ số điều kiện làm việc
- working condition
- điều kiện khai thác
- working condition
- điều kiện làm việc
- york condition factor
- hệ số điều kiện làm việc
điều phối
sự ràng buộc
trạng thái
- battery condition
- trạng thái acquy
- chilled condition
- trạng thái làm lạnh
- climatic condition
- trạng thái khí hậu
- congealed condition
- trạng thái kết đông
- congestion condition
- trạng thái nghẽn mạng
- cooled condition
- trạng thái làm lạnh
- cooled condition [state]
- trạng thái làm lạnh
- cracked condition
- trạng thái khi nứt
- cracker condition
- trạng thái khi nứt
- draw in the mated condition
- vẽ trong trạng thái ăn khớp
- emergency condition
- trạng thái hư hỏng
- exception condition
- trạng thái ngoại lệ
- Fault Condition (FC)
- trạng thái hư hỏng, trạng thái lỗi
- faulty condition
- trạng thái khuyết tật
- flooded condition
- trạng thái bị ngập
- free condition
- trạng thái tự do
- frozen condition
- trạng thái đông lạnh
- halt condition
- trạng thái dừng
- hydrophobic condition
- trạng thái kỵ nước
- hypothermic condition
- trạng thái nhiệt ẩm
- ice condition
- trạng thái (nước) đá
- ice condition
- trạng thái nước đá
- limiting condition
- trạng thái giới hạn
- line-up condition
- trạng thái điều chỉnh
- liquid condition
- trạng thái lỏng
- loaded-up condition
- trạng thái chịu tải
- loading condition of a transmitter
- trạng thái điều khiển chất tải máy phát
- LSU Error condition (C/I channel code) (LSUE)
- Trạng thái lỗi của LSU (mã kênh C/I)
- melted condition
- trạng thái nấu chảy
- normal working condition
- trạng thái làm việc bình thường
- psychrometric condition
- trạng thái ẩm
- psychrometric condition
- trạng thái độ ẩm-nhiệt độ
- resonant condition
- trạng thái cộng hưởng
- saturated condition
- trạng thái bão hòa
- selection condition
- trạng thái chọn lựa
- semicongealed condition
- trạng thái (điều kiện) bán đông cứng
- semicongealed condition
- trạng thái bán đông cứng
- semiflooded condition
- trạng thái (điều kiện) bán ngập
- semiflooded condition
- trạng thái bán ngập
- semiflooded condition
- trạng thái ngập từng phần
- standby condition
- trạng thái dự trữ
- steady condition
- trạng thái ổn định
- steady running condition
- điều kiện (trạng thái) làm việc ổn định
- steady running condition
- trang thái làm việc ổn định
- steady state condition
- điều kiện trạng thái dừng
- steady state condition
- điều kiện trạng thái ổn định
- steady state launching condition
- điều kiện phóng trạng thái ổn định
- steady-state operating condition
- trạng thái vận hành ổn định
- strained condition
- trạng thái ứng suất
- strained condition
- trạng thái biến dạng
- superheated condition
- điều kiện (trạng thái) quá nhiệt
- superheated condition
- trạng thái quá nhiệt
- surface condition
- trạng thái bề mặt
- switch status condition
- điều kiện chuyển trạng thái
- transient condition
- trạng thái quá độ
- transient condition
- trạng thái chuyển tiếp
- vaporized condition
- trạng thái hơi
- zero condition
- trạng thái không
Kinh tế
chế độ
điều kiện
- abnormal condition
- điều kiện khác thường
- auxiliary condition
- điều kiện phụ
- breach of condition
- sự vi phạm điều kiện hợp đồng
- condition facultative
- điều kiện tùy ý
- condition in the letter of credit
- điều kiện thư tín dụng
- condition juries
- điều kiện pháp định
- condition of (a) contract
- điều kiện của một hợp đồng
- condition of a loan
- điều kiện của một khoản vay
- condition of auction sale
- điều kiện bán đấu giá
- condition of average
- điều kiện chia nhận (số thiệt hại) theo tỉ lệ
- condition of carriage
- điều kiện vận chuyển
- condition of carriage
- điều kiện chở hàng
- condition of eligibility
- điều kiện tiếp nhận
- condition of equilibrium
- điều kiện cân bằng
- condition of equivalent
- điều kiện tương đương
- condition of equivalent
- điều kiện ngang giá
- condition of exchange stability
- điều kiện ổn định hối đoái
- condition of free entry
- điều kiện nhập khẩu tự do
- condition of grant
- điều kiện nhượng lại
- condition of investment
- điều kiện đầu tư
- condition of precedent
- điều kiện phát sinh nghĩa vụ
- condition of precedent
- điều kiện tiên quyết
- condition of precedent
- điều kiện tùy một bên
- condition of precedent
- điều kiện đình chỉ
- condition of reproduction
- điều kiện tái sản xuất
- condition of sale
- điều kiện bán
- condition of sale
- điều kiện bán đấu giá
- condition of supply
- điều kiện cung ứng
- condition precedent
- điều kiện phát sinh nghĩa vụ
- condition resolutive
- điều kiện giản trừ
- condition subsequent
- điều kiện chấm dứt nghĩa vụ
- critical condition
- điều kiện tới hạn
- economic-technical condition
- điều kiện kinh tế-kỹ thuật
- express condition
- điều kiện hiển nhiên
- express condition
- điều kiện minh thị
- first-order condition
- điều kiện bậc nhất
- fundamental condition
- điều kiện cơ bản
- illegal condition
- điều kiện vi pháp
- implied condition
- điều kiện quy định
- implied condition
- điều kiện hàm ẩn
- implied condition
- điều kiện mặc thị
- implied condition
- điều kiện ngụ ý
- integrally knocked-down condition
- điều kiện mua bán tháo rời nguyên khối
- interest parity condition
- điều kiện ngang giá tiền lãi
- knock-down condition
- điều kiện tháo rời
- labour condition
- điều kiện lao động
- lighting condition
- điều kiện chiếu sáng
- marginal condition of input
- điều kiện biên tế đầu vào
- necessary condition
- điều kiện cần
- packing condition
- điều kiện bao bì
- pecuniary condition
- điều kiện kinh tế
- price condition
- điều kiện giá cả
- pro rata condition
- điều kiện theo tỉ lệ
- pro rata condition
- điều kiện theo tỉ lệ (trong hợp đồng bảo hiểm)
- pro rata condition
- điều kiện theo tỷ lệ
- second-order condition
- điều kiện bậc hai
- sufficient condition
- điều kiện tất yếu
- sufficient condition
- điều kiện đủ
- weather condition
- điều kiện thời tiết
sự điều hòa
tình trạng
- business condition
- tình trạng thương nghiệp
- condition final st shipment
- tình trạng sau cùng lúc chất hàng (xuống tàu)
- condition guaranteed at discharge
- tình trạng đảm bảo lúc dỡ hàng
- condition of assets
- tình trạng tài sản
- condition of the market
- tình trạng của thị trường
- damaged condition
- tình trạng tổn thất
- external condition of packing
- tình trạng bên ngoài bao bì
- financial condition
- tình trạng tài chính
- in good condition
- trong tình trạng ổn thỏa
- in good condition
- trong tình trạng tốt
- packing condition
- tình trạng bao bì
- pecuniary condition
- tình trạng tài chính
trạng thái
- apparent condition
- trạng thái bề ngoài
- apparent good order and condition
- trạng thái bề ngoài tốt
- good order and condition
- bao bì hàng hóa ở trạng thái bình thường
- pecuniary condition
- trạng thái kinh tế
- sanitary-bacteriological condition
- trạng thái diệt khuẩn
- stagnant business condition
- trạng thái mua bán đình trệ
- standard condition
- trạng thái tiêu chuẩn
Địa chất
điều kiện
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- action , ballgame , case , estate , happening , how it goes , how things are , how things stack up , lay of the land , like it is , mode , order , plight , position , posture , predicament , quality , rank , repair , reputation , riff , scene , shape , situation , size of it , sphere , spot , standing , state , state of affairs , status , status quo , trim , way things are , way things shape up , where it’s at , arrangement , article , catch , codicil , contingency , demand , essential , exception , exemption , fine print , kicker , modification , must , necessity , postulate , precondition , prerequisite , provision , proviso , qualification , requisite , reservation , rule , sine qua non , small print * , stipulation , strings , terms , appearance , aspect , build , constitution , fettle , form , health , kilter , mint , phase , tone , affection , ailment , complaint , disease , ill , infirmity , malady , problem , syndrome , temper , weakness , fitness , need , requirement , specification , term , circumstance , environment , antecedent , category , conditionality , difficulty , dilemma , distress , eventuality , facet , obstacle , presupposition , protasis , quandary , restriction , tentativeness
verb
- accustom , brainwash , build up , educate , equip , habituate , inure , loosen up , make ready , modify , practice , program , ready , shape up , sharpen , tone up , toughen up , train , warm up , whip into shape , work out , work over , wont , agreement , angle , article , case , cause , circumstances , estate , exception , fettle , limitation , mode , occasion , plight , position , predicament , premise , provision , proviso , rank , requisite , rote , situation , state , station , status , stipulate , stipulation
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Condition-action rule
quy tắc điều kiện-tác dụng, quy tắc nếu-thì, quy tắc suy diễn, -
Condition (COND)
điều kiện, -
Condition branch
rẽ nhánh có điều kiện, -
Condition clause
điều khoản cơ bản, -
Condition code
lệnh điều kiện, mã điều kiện, ccr ( conditioncode register ), thanh ghi mã điều kiện, condition code register, thanh ghi mã điều... -
Condition code register
thanh ghi mã điều kiện, -
Condition code register (CCR)
thanh ghi mã điều lệnh, -
Condition curve
đường trạng thái, -
Condition entries
mục nhập điều lệnh, -
Condition entry
mục có điều kiện, -
Condition facultative
điều kiện tùy ý, -
Condition final at shipment
lấy tình trạng lúc bốc hàng làm chuẩn (lên tàu), -
Condition final st shipment
tình trạng sau cùng lúc chất hàng (xuống tàu), -
Condition for correct meshing
điều kiện ăn khớp đúng, -
Condition guaranteed at discharge
tình trạng đảm bảo lúc dỡ hàng, tình trạng đảm bảo lúc giao hàng, -
Condition in the letter of credit
điều kiện thư tín dụng, -
Condition incident log (CIL)
bản ghi tình trạng sự cố, nhật ký về tình trạng sự cố, -
Condition indicator
chỉ số trạng thái, -
Condition jump
lệnh nhảy có điều kiện, -
Condition juries
điều kiện pháp định,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.