- Từ điển Anh - Việt
Knurling wheel
Xem thêm các từ khác
-
Knurly
/ nə:li /, -
Knurr
như knur, -
Ko
viết tắt, Đo ván ( knock-out), -
Koa
Danh từ: cây ha-oai (gỗ của cây này dùng để đóng đồ gỗ), -
Koala
/ kɔu´a:lə /, Danh từ: (động vật học) gấu túi, -
Koan
Danh từ: thuyết công an (của tu sĩ theo thiền từ bỏ lý lẽ, dùng trực giác để đạt đến thông... -
Kob
/ kɔb /, danh từ, lính dương châu phi, -
Kobo
Danh từ: Đơn vị tiền tệ ở nigiêria, đơn vị tiền tệ ở nigiêria, nông trường quốc doanh,... -
Kobold
/ ´kɔbould /, Danh từ: con ma tinh nghịch (truyện cổ tích Đức), ma mỏ, -
Koch bacillus
trực khuẩn lao, -
Koch node
nút koch , nút tâm nhĩ thất, -
Kocher, dressing forceps, straight, 1x2
kẹp bông băng kocher, thẳng, 1x2 răng, 14 cm, -
Kocher, guiding probe
kocher, đầu dò dẫn đường, -
Kocher, heamostatic forceps, curved
kẹp cầm máu kocher, cong, không răng, -
Kocher, heamostatic forceps, straight
kẹp cầm máu kocher, thẳng, không răng, -
Kocher, retractor, 1 prong, sharp
kocher, banh vết mổ, 1 ngạnh, sắc, -
Kocher Langenbeck rectractor blade of 40
banh kocher, lưỡi 40x11 mm, tay cầm có cửa sổ, thép không gỉ, 215 mm, 8 1/2, -
Kocher guide probe, 12mm blade, s/steel
dụng cụ dẫn đường kocher, lưỡi 12mm, thép không gỉ, -
Kocher retractor, blade of 20x60mm, fene
banh vết mổ kocher, lưỡi 20x60 mm, dài 230 mm, thép không gỉ, -
Kochnode
nút koch , nút tâm nhĩ thất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.