- Từ điển Anh - Việt
Labor union
Xem thêm các từ khác
-
Laboratorial
/ ,læbərə'tɔ:riəl /, Tính từ: (thuộc) phòng thí nghiệm, Kinh tế:... -
Laboratorian
/ ,læbərə'tɔ:riən /, danh từ, người làm việc ở phòng thí nghiệm, -
Laboratory
/ ˈlæbrəˌtɔri , ˈlæbrəˌtoʊri , ˈlæbərəˌtɔri , ˈlæbərəˌtoʊri , ləˈbɒrətəri , ləˈbɒrətri /, Danh... -
Laboratory (school)
phòng thí nghiệm, -
Laboratory Animal Study
các nghiên cứu động vật trong phòng thí nghiệm, các nghiên cứu sử dụng động vật làm vật thay thế cho người. -
Laboratory analysis
mẫu thử phân tích, thí nghiệm trong phòng, -
Laboratory automation (LA)
tự động hóa phòng thí nghiệm, -
Laboratory book
nhật ký phòng thí nghiệm, -
Laboratory cement
xi-măng (dùng để nghiên cứu trong phòng thí nghiệm), -
Laboratory clothing
quần áo phòng thí nghiệm, -
Laboratory coat
áo choàng phòng thí nghiệm, -
Laboratory compaction
sự đầm chặt chuẩn, -
Laboratory compaction test
thí nghiệm nén trong phòng thí nghiệm, -
Laboratory conditions
điều kiện phòng thí nghiệm, -
Laboratory density
dung trọng xác định trong phòng thí nghiệm, -
Laboratory diagnosis
chẩn đoán xét nghiệm, -
Laboratory equipment
thiết bị phòng thí nghiệm, -
Laboratory evaluation
sự đánh giá trong phòng thí nghiệp, -
Laboratory examination
sự kiểm tra trong phòng thí nghiệm, sự nghiên cứu trong phòng thí nghiệm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.