Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lacet

Mục lục

/la.sɛ/

Xây dựng

đường quanh co lên dốc

Kỹ thuật chung

đường quanh co
(từ gốc Pháp) phiên âm đọc là la sê

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Lacet road

    đường ngoằn nghèo,
  • Laceword

    / 'leis,wə:k /, Danh từ: Đồ ren hoặc giống đồ ren,
  • Lacey's wetted perimeter

    chu vi ướt lacey,
  • Lacey Act

    đạo luật lacey,
  • Laches

    / 'lætʃiz /, Danh từ: (pháp lý) sự sao lãng, sự biếng trễ, Kinh tế:...
  • Lachrymal

    / 'lækriməl /, Tính từ: (thuộc) nước mắt, lachrymal duct, ống nước mắt, lachrymal gland, tuyến...
  • Lachrymation

    / ,lækri'mei∫ən /, Danh từ, cũng lacrimation: sự chảy nước mắt quá nhiều hoặc không bình thường,...
  • Lachrymator

    / 'lækrimeitə /, Danh từ: (hoá học) chất làm chảy nước mắt, hơi làm chảy nước mắt,
  • Lachrymatory

    / 'lækrimeitəri /, Danh từ: bình lệ (bình tìm thấy ở mộ cổ la mã, có giả thuyết là để đựng...
  • Lachrymose

    / 'lækrimous /, Tính từ: hay chảy nước mắt, khóc lóc, buồn rầu, sụt sùi, sướt mướt,
  • Lachymal probing set

    bé èng th«ng tuyÕn lÖ,
  • Lacing

    / 'leisiη /, Danh từ: sự buộc, cái buộc, chút rượu bỏ vào thức ăn, đặc biệt là đồ uống...
  • Lacing cord

    sợi dây khâu chằng,
  • Lacing course

    lớp (gạch) gia cố, lớp kết,
  • Lacing wire

    dây buộc, dây buộc,
  • Laciniate

    / læ'sinieit /, Tính từ: (lá) có khía,
  • Laciniate ligament

    dây chằng vùng trong cổ chân,
  • Laciniateligament

    dây chằng vùng trong cổ chân,
  • Laciniation

    / læsini'ei∫n /, Danh từ: (lá) tính chất có khía,
  • Lack

    / læk /, Danh từ: sự thiếu, Ngoại động từ: thiếu, không có,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top