- Từ điển Anh - Việt
Lacing
Mục lục |
/'leisiη/
Thông dụng
Danh từ
Sự buộc
Cái buộc
Chút rượu bỏ vào thức ăn, đặc biệt là đồ uống (ví dụ cà phê) để thêm hương vị
Lớp gạch xây thêm vào tường bằng đá để tăng sức chịu đựng
(thông tục) trận đòn đánh, quất bằng roi
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
sự đóng (sách)
sự khâu
- belt lacing
- sự khâu đai (truyền)
Xây dựng
bụng dàn
liên kết giằng
mạng giàn
thanh thân dàn
thanh thân giàn
Kỹ thuật chung
dải
dây
giằng chống gió
sự bện cáp
sự buộc
sự buộc dây
sự thắt
ván ốp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lacing cord
sợi dây khâu chằng, -
Lacing course
lớp (gạch) gia cố, lớp kết, -
Lacing wire
dây buộc, dây buộc, -
Laciniate
/ læ'sinieit /, Tính từ: (lá) có khía, -
Laciniate ligament
dây chằng vùng trong cổ chân, -
Laciniateligament
dây chằng vùng trong cổ chân, -
Laciniation
/ læsini'ei∫n /, Danh từ: (lá) tính chất có khía, -
Lack
/ læk /, Danh từ: sự thiếu, Ngoại động từ: thiếu, không có,Lack-in-office
người muốn làm công chức,Lack bit
lưỡi khoan tháo rời được,Lack of Supporting Documentation
thiếu tài liệu bổ sung,Lack of balance
sự không cân bằng, sự không cân bằng,Lack of coordination
thiếu phối vị,Lack of data
thiếu dữ liệu,Lack of equilibrium
sự thiếu cân bằng, sự mất cân bằng,Lack of evidence
sự thiếu chứng cứ,Lack of fuel
sự thiếu nhiên liệu, sự thiếu nhiên liệu,Lack of funds
sự thiếu vốn,Lack of fusion
sự không nấu cháy,Lack of glueing
chỗ không (thấu) keo, sự không thấu keo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.