- Từ điển Anh - Việt
Belt
Nghe phát âmMục lục |
/Belt/
Thông dụng
Danh từ
Dây lưng, thắt lưng
Dây đai (đeo gươm...)
Dây curoa
Vành đai
Ngoại động từ
Đeo thắt lưng; buộc chặt bằng dây lưng
Quật bằng dây lưng
Đeo vào dây đai (gươm...)
Cấu trúc từ
to hit below the belt
- Xem hit
to tighten one's belt
- thắt lưng buộc bụng
- Xem tighten
Hình thái từ
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
đai, băng
Cơ khí & công trình
buộc bằng đai
dây đai truyền lực
Ô tô
Dây cu roa
dây đai (truyền động)
lớp bố vỏ xe
Xây dựng
cánh (giàn)
cuaroa
- belt drive
- sự kéo bằng cuaroa
- belt sander
- máy mài nhẵn kiểu cuaroa
- belt stretcher
- tăng đơ cuaroa
- belt transmission
- sự truyền động kiểu cuaroa
- belt-type bucket elevator
- thiết bị nâng gàu kiểu cuaroa
- transmission belt
- cuaroa truyền động
- trough belt
- cuaroa hình máng
- V-belt
- cuaroa hình chữ V
Điện lạnh
đai (truyền)
Kỹ thuật chung
băng
- abrasive belt
- băng mài
- abrasive belt grinder
- máy mài bằng đai
- abrasive belt-grinding machine
- máy mài bóng bằng đai
- baggage claim belt
- băng chuyền phân phát hành lý
- band belt
- băng chuyền
- belt balance
- sự cân bằng băng tải
- belt conveyor
- băng (tải) đai
- belt conveyor
- băng chuyền
- belt conveyor
- băng chuyền tải
- belt conveyor
- băng tải
- belt conveyor
- băng tải đai
- belt conveyor
- băng truyền
- belt conveyor system
- hệ thống băng chuyền
- belt drier
- băng tải sấy
- belt drier
- bộ sấy dùng băng
- belt drier
- máy sấy kiểu băng tải
- belt drive
- chuyền cơ bằng dây trân
- belt drive
- sự kéo bằng cuaroa
- belt drive
- truyền cơ bằng dây trần
- belt drive
- truyền động bằng curoa
- belt driving
- truyền động bằng đai
- belt dryer
- băng tải sấy
- belt dryer
- bộ sấy dùng băng
- belt dryer
- máy sấy kiểu băng tải
- belt elevator
- băng nâng
- belt elevator
- băng truyền nâng nhiều gàu
- belt elevator
- máy nâng kiểu băng
- belt elevator
- máy nâng kiểu băng truyền
- belt feeder
- băng chuyền tiếp liệu
- belt feeder
- máy nạp liệu dạng băng
- belt fork
- chạc lái băng tải
- belt freezer [froster]
- máy kết đông nhanh băng chuyền
- belt freezing machine
- hệ kết đông nhanh băng chuyền
- belt freezing machine
- máy kết đông nhanh băng chuyền
- belt freezing plant
- trạm kết đông kiểu băng tải
- belt gear
- truyền động bằng dây đai
- belt grinder
- máy mài bằng đai
- belt grinding
- sự mài bằng đai
- belt grip
- sự bám của băng chuyền
- belt joint
- liên kết bằng cuaroa
- belt lace
- dây băng tải
- belt marks
- dấu băng chuyền
- belt pallet type moving walk
- sàn di động kiểu băng
- belt printer
- máy in băng
- belt printer
- máy in có băng
- belt sander
- máy đánh bóng bằng đai
- belt sander
- máy mài bằng đai
- belt scales
- cân bằng đai
- belt standing
- băng vải nhám
- belt wire stitching
- sự khâu đai truyền bằng dây
- belt-grinding machine
- máy mài bóng bằng đai
- belt-molding machine
- máy đúc kiểu băng dải
- belt-polishing machine
- máy đánh bóng bằng đai
- belt-type freezing tunnel
- hầm kết đông băng chuyền
- belt-type freezing tunnel
- hầm kết đông kiểu băng chuyền
- bottom conveyor belt
- nhánh dưới của băng truyền
- carrying conveyor belt
- nhánh chịu tải của băng truyền
- coal belt
- băng chuyền than
- conveying belt
- băng tải
- conveying belt
- curoa băng tải
- conveyor belt
- băng chuyển
- conveyor belt
- băng tải
- conveyor belt
- băng vận chuyển
- conveyor belt
- curoa băng tải
- conveyor belt lehr
- băng tải
- conveyor belt skimmer
- lò ủ kính dùng băng tải
- conveyor-belt
- băng chuyền
- conveyor-belt
- băng tải
- conveyor-belt scraper
- cái gạt mặt băng tải
- discharge conveyor belt
- băng truyền đổ vật liệu
- double-belt freezer [freezing machine]
- máy kết đông hai băng tải
- edge-supported belt type moving walk
- băng tải rộng có gờ chắn
- elevating belt conveyor
- thiết bị nâng kiểu băng chuyền
- fabric belt
- băng vải
- feed belt
- băng cấp liệu
- feed belt
- băng chuyển tiếp liệu
- finishing belt
- băng chuyền hoàn thiện
- finishing belt
- băng hoàn thiện
- flexible belt polishing
- sự đánh bóng bằng dải mềm
- freezing belt
- băng chuyền kết đông
- gantry traveler with belt conveyor
- máy bốc xếp kiểu băng tải
- heating belt
- băng gia nhiệt
- heating belt
- băng sưởi
- inclined belt conveyor
- băng đai nghiêng
- leather belt
- băng chuyền da
- leer belt
- băng chuyền ủ kính
- lehr belt
- băng chuyền ủ kính
- mesh-belt conveyor
- băng tải kiểu lưới
- moraine belt
- đới băng tích
- moraine belt
- vành đai băng tích
- portable belt conveyor
- băng chuyền di động
- portable belt conveyor
- băng chuyển di động
- power transmission by belt drive
- truyền động bằng đai
- print belt
- băng in
- receiving conveyor belt
- băng chuyền nhận hàng
- rubber belt
- dây curoa bằng cao su
- rubber belt conveyor
- băng chuyền bằng cao su
- rubber conveyor belt
- băng chuyền bằng cao su
- saw belt
- băng cưa
- sifting belt
- băng có lỗ
- sifting belt
- băng rây
- sifting belt
- băng sàng
- sorting belt
- băng chọn
- sorting belt
- băng tuyển
- spiral-belt freezer (freezingmachine)
- máy kết đông bằng chuyền xoắn
- spiral-belt freezing machine
- máy kết đông băng chuyền xoắn
- spiral-belt freezing plant
- trạm kết đông băng chuyền xoắn
- spiral-belt freezing plant
- trạm kết đông bằng chuyền xoắn
- stabilizer belt
- dây đai cân bằng
- timing belt
- băng dẫn động cốt cam
- timing belt
- băng định thời
- transitional belt
- băng chuyển tiếp
- transmission belt
- băng truyền động
- traveling belt filter
- bộ lọc băng chạy
- traveling belt filter
- thiết bị lọc băng di chuyển
- wedge belt drive
- sự truyền động (bằng) đai hình thang
- woven fabric belt
- băng vải dệt
băng (đúc)
băng chuyền
- baggage claim belt
- băng chuyền phân phát hành lý
- belt conveyor
- băng chuyền tải
- belt conveyor system
- hệ thống băng chuyền
- belt feeder
- băng chuyền tiếp liệu
- belt freezer [froster]
- máy kết đông nhanh băng chuyền
- belt freezing machine
- hệ kết đông nhanh băng chuyền
- belt freezing machine
- máy kết đông nhanh băng chuyền
- belt grip
- sự bám của băng chuyền
- belt marks
- dấu băng chuyền
- belt-type freezing tunnel
- hầm kết đông băng chuyền
- belt-type freezing tunnel
- hầm kết đông kiểu băng chuyền
- coal belt
- băng chuyền than
- elevating belt conveyor
- thiết bị nâng kiểu băng chuyền
- feed belt
- băng chuyển tiếp liệu
- finishing belt
- băng chuyền hoàn thiện
- freezing belt
- băng chuyền kết đông
- leather belt
- băng chuyền da
- leer belt
- băng chuyền ủ kính
- lehr belt
- băng chuyền ủ kính
- portable belt conveyor
- băng chuyền di động
- portable belt conveyor
- băng chuyển di động
- receiving conveyor belt
- băng chuyền nhận hàng
- rubber belt conveyor
- băng chuyền bằng cao su
- rubber conveyor belt
- băng chuyền bằng cao su
- spiral-belt freezer (freezingmachine)
- máy kết đông bằng chuyền xoắn
- spiral-belt freezing machine
- máy kết đông băng chuyền xoắn
- spiral-belt freezing plant
- trạm kết đông băng chuyền xoắn
- spiral-belt freezing plant
- trạm kết đông bằng chuyền xoắn
- transitional belt
- băng chuyển tiếp
băng tải
- belt balance
- sự cân bằng băng tải
- belt conveyor
- băng (tải) đai
- belt conveyor
- băng tải đai
- belt drier
- băng tải sấy
- belt drier
- máy sấy kiểu băng tải
- belt dryer
- băng tải sấy
- belt dryer
- máy sấy kiểu băng tải
- belt fork
- chạc lái băng tải
- belt freezing plant
- trạm kết đông kiểu băng tải
- belt lace
- dây băng tải
- conveying belt
- curoa băng tải
- conveyor belt
- curoa băng tải
- conveyor belt skimmer
- lò ủ kính dùng băng tải
- conveyor-belt scraper
- cái gạt mặt băng tải
- double-belt freezer [freezing machine]
- máy kết đông hai băng tải
- edge-supported belt type moving walk
- băng tải rộng có gờ chắn
- gantry traveler with belt conveyor
- máy bốc xếp kiểu băng tải
- mesh-belt conveyor
- băng tải kiểu lưới
dải
đai
đai truyền
- belt bolt
- đinh ốc đai truyền
- belt friction
- ma sát đai truyền
- belt lacer
- đồ gá khâu đai (truyền)
- belt lacing
- sự khâu đai (truyền)
- belt pulley
- bánh đai truyền
- belt rivet
- đinh tán đai truyền
- belt screw
- vít khóa đai truyền
- belt shifter
- sự chuyển đai truyền
- belt shifter
- sự gạt đai truyền
- belt slipper
- cái gạt đai truyền
- belt stretcher
- con lăn căng đai truyền
- belt tension
- lực căng đai truyền
- belt thickness
- chiều dày đai truyền
- belt wire stitching
- sự khâu đai truyền bằng dây
- drive belt
- đai truyền động
- driven side of belt
- nhánh bị động của đai truyền
- driving belt
- đai truyền (động)
- driving belt
- đai truyền động
- driving side of belt
- nhánh chủ động của đai truyền
- fan belt
- đai truyền động quạt
- flat transmission belt
- đai truyền dẹt
- sag of belt
- sự chùng của đai truyền
- shifting of belt
- sự chuyển đai truyền
- transmission belt
- đai truyền động
đai truyền động
dây curoa
dây đai an toàn
đới
truyền động bằng đai
vành đai
- agricultural belt
- vành đai nông nghiệp
- belt railroad
- đường sắt vành đai
- belt railway
- đường sắt vành đai
- belt road
- đường vành đai
- belt-line road
- đường vành đai
- forest-and-park belt
- vành đai công viên rừng
- green belt
- vành đai cây xanh
- inner belt
- vành đai trong
- moraine belt
- vành đai băng tích
- orogenic belt
- vành đai tạo núi
- outer belt
- vành đai ngoài trời
- overthrust belt
- vành đai chờm nghịch
- pile belt
- vành đai cọc
- radiation belt
- vành đai bức xạ
- residential belt
- vành đai nhà ở
- sanitary belt
- vành đai vệ sinh (môi trường)
- Van Allen belt
- vành đai Van Allen
vùng
Địa chất
băng, đai, dải, dây curoa, đai truyền
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cincture , cummerbund , girdle , ribbon , ring , sash , strap , string , waistband , area , district , layer , region , stretch , territory , tract , zone , locality , neighborhood , quarter , bang , clout , crack , hit , lick , pound , slug , sock , swat , thwack , welt , whack , wham , whop , draft , potation , pull , quaff , sip , sup , swill
verb
- bash , bat , biff , blast , blow , bop , clobber , slam , slug , smack , smash , sock , strap , switch , wallop , whip , whop , begird , cincture , compass , encompass , engirdle , gird , girdle , girt , ring , catch , clout , knock , pop , slog , smite , strike , swat , thwack , whack , wham , imbibe , pull on , quaff , sip , sup , area , band , bandoleer , beat , ceinture , circle , circuit , conveyor , cummerbund , encircle , girth , highway , invest , mark , passage , region , sash , strait , strip , stripe , surround , tract , waistband , zone
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Belt, V (for cooler compressor to camshaft pulley)
cu roa kéo điều hoà từ pu ly trục cơ, -
Belt, V (for van pump)
cu roa bơm trợ lực, -
Belt-and-roll press
máy cán ép đai, -
Belt-conveyor
băng chuyền, -
Belt-driven
được dẫn động đai, được chuyển động bằng đai, -
Belt-driven compressor
máy nén truyền động đai, -
Belt-grinding machine
máy mài bóng bằng đai, -
Belt-line
vành đai quanh thành phố, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường xe điện vành đai (vòng quanh thành... -
Belt-line production
sản xuất dây chuyền bằng băng tải, -
Belt-line railroad
đường sắt vành đai, -
Belt-line road
đường vành đai, -
Belt-molding machine
máy đúc kiểu băng dải, -
Belt-polishing machine
máy đánh bóng bằng đai, -
Belt-tightening measures
những biện pháp thắt lưng buộc bụng, -
Belt-type bucket elevator
thiết bị nâng gàu kiểu cuaroa, -
Belt-type dehydrator
Địa chất: thiết bị (máy) sấy kiểu băng tải, máy khử nước kiểu băng tải, -
Belt-type exhauster
thiết bị bài khí kiểu băng, -
Belt-type freezing tunnel
hầm kết đông băng chuyền, hầm kết đông kiểu băng chuyền, -
Belt-type magnetic separator
Địa chất: máy phân ly từ tính kiểu băng tải, -
Belt-type sling
bộ dây treo kiểu đai,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.