- Từ điển Anh - Việt
Lady's smock
Xem thêm các từ khác
-
Lady-in-waiting
/ 'leidiin'weitiɳ /, danh từ, số nhiều .ladies-in-waiting, Từ đồng nghĩa: noun, thị nữ, thị tỳ... -
Lady-killer
/ ´leidi¸kilə /, danh từ, anh chàng đào hoa, anh chàng nổi tiếng là đào hoa, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Lady-love
/ ´leidi¸lʌv /, danh từ, người yêu, người tình (đàn bà), -
Lady Macbeth strategy
chiến thuật bà macbeth, chiến thuật tráo trở, -
Lady bountiful
Danh từ: bà hay làm phúc, -
Lady chapel
Danh từ: (tôn giáo) điện thờ Đức mẹ đồng trinh, -
Lady day
Danh từ: (tôn giáo) lễ truyền tin ngày 25 tháng 3, ngày kiểm kê mùa xuân, -
Ladybird
/ 'leidibə:d /, Danh từ: cách viết khác: ladybug, con bọ rùa, bọ rùa bẩy chấm, -
Ladybug
/ 'leidibʌg /, như ladybird, -
Ladyfinger
/ 'leidi,fiɳgə /, Danh từ: bánh quy sâm banh, bánh quy sâm banh, -
Ladyish
Tính từ: như bà lớn, có vẻ bà lớn, -
Ladyishness
Danh từ: tính như bà lớn, vẻ bà lớn, -
Ladylike
/ ´leidi¸laik /, Tính từ: có dáng quý phái (đàn bà), uỷ mị như đàn bà, Từ... -
Ladyship
/ ´leidiʃip /, Danh từ: thân thế quý tộc (của một người đàn bà), tâu lệnh bà, her ladyship,... -
Laetare sunday
Danh từ: ngày chủ nhật thứ tư của mùa chay, -
Laetrile
hợp chất có chứacyanide chiết xuất từ quả đào., -
Laeve
nhẵn, không có lông nhung., -
Laevo
Tính từ: Y học: prefix see levo-., -
Laevocardia
tim sang trái , vị trí bình thường của tím, có đỉnh hướng về bên trái., -
Laevodopa
Danh từ: (hoá học) aminoaxit,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.