- Từ điển Anh - Việt
Ladylike
Nghe phát âmMục lục |
/´leidi¸laik/
Thông dụng
Tính từ
Có dáng quý phái (đàn bà)
Uỷ mị như đàn bà
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- courtly , cultured , decorous , elegant , genteel , modest , polite , proper , refined , respectable , well-bred , well-mannered , womanly , feminine , mannerly , matronly , polished
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ladyship
/ ´leidiʃip /, Danh từ: thân thế quý tộc (của một người đàn bà), tâu lệnh bà, her ladyship,... -
Laetare sunday
Danh từ: ngày chủ nhật thứ tư của mùa chay, -
Laetrile
hợp chất có chứacyanide chiết xuất từ quả đào., -
Laeve
nhẵn, không có lông nhung., -
Laevo
Tính từ: Y học: prefix see levo-., -
Laevocardia
tim sang trái , vị trí bình thường của tím, có đỉnh hướng về bên trái., -
Laevodopa
Danh từ: (hoá học) aminoaxit, -
Laevogyrate
/ ¸li:vou´dʒaireit /, tính từ, (hoá học) quay trái, tả tuyến, -
Laevorotation
/ ¸li:vourou´teiʃən /, danh từ, sự quay về phía trái; sự quay ngược chiều kim đồng hồ, -
Laevorotatory
/ li:vou'routətəri /, Tính từ: quay về phía trái; quay ngược chiều kim đồng hồ, Kỹ... -
Laevulose
/ 'li:vjulous /, Danh từ: (hoá học) levuloza, đường quả, Thực phẩm:... -
Laffer curve
đường cong laffer, -
Lag
/ læg /, Danh từ, (từ lóng): người tù khổ sai, Án tù khổ sai, Ngoại động... -
Lag-window
cửa trì hoãn, -
Lag angle
góc trễ, -
Lag bolt
vòng khâu móc, đinh ốc lớn, tấm che kín, bulông bắt gỗ, vít bắt gỗ, -
Lag bridge
cầu mố một, -
Lag compensation
sự hiệu chỉnh trễ pha, -
Lag correlation
tương quan trễ, -
Lag covariance
hiệp phương sai trễ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.