- Từ điển Anh - Việt
Laminary
Nghe phát âmMục lục |
/'læminəri/
Thông dụng
Cách viết khác laminal
Như laminal
Kinh tế
thành lớp
thành phiến
Kỹ thuật chung
Địa chất
thành phiến, thành lá, thành lớp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Laminate
/ 'læmineit /, Ngoại động từ: cán mỏng, dát mỏng, hình thái từ:... -
Laminate (safety) glass
kính phiến (an toàn), kính không vỡ vụn, -
Laminate core
lõi lá (ghép), -
Laminate dowel
chốt dẹt (dạng tấm bản), -
Laminate timber
gỗ ép, gỗ dán nhiều lớp mỏng, gỗ ép, -
Laminate toughened safety glass
kính an toàn do có độ dai, -
Laminated
/ 'læmineitid /, Tính từ: thành phiến, thành lá, gồm những phiến, gồm những lá, Hóa... -
Laminated (safety) glass
kính phiến, kính phiến an toàn, kính không vỡ vụn, -
Laminated arch
vòm ván ép, -
Laminated armature
phần ứng ghép lá, phần ứng nhiều lớp, -
Laminated base
nền phân lớp, -
Laminated beam
dầm thanh, rầm gỗ dán, rầm nan gỗ, -
Laminated brush
chổi bằng thép lá, chổi nhiều lớp, -
Laminated clot
cục đông máu có lớp, -
Laminated coal
than lớp, -
Laminated construction
kết cấu tấm mỏng, -
Laminated contact
tiếp xúc nhiều lớp, -
Laminated core
lõi thép lá, lõi bằng lá ghép, lõi bằng lá sắt, lõi bằng lá thép, lõi bằng thép lá, lõi có nhiều lớp, lõi ghép bằng lá... -
Laminated covering
tấm lát, -
Laminated elastomeric bearing
gối bằng chất dẻo cán,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.