- Từ điển Anh - Việt
Laminated coal
Xem thêm các từ khác
-
Laminated construction
kết cấu tấm mỏng, -
Laminated contact
tiếp xúc nhiều lớp, -
Laminated core
lõi thép lá, lõi bằng lá ghép, lõi bằng lá sắt, lõi bằng lá thép, lõi bằng thép lá, lõi có nhiều lớp, lõi ghép bằng lá... -
Laminated covering
tấm lát, -
Laminated elastomeric bearing
gối bằng chất dẻo cán, -
Laminated floor
sàn gồm nhiều lớp mỏng, -
Laminated foil
màng nhiều lớp, màng nhiều tầng, màng nhiều tầng [nhiều lớp], -
Laminated foundation
móng phân lớp, -
Laminated frame
khung lá thép, khung thép lá, -
Laminated glass
Hóa học & vật liệu: thủy tinh lớp, Ô tô: kính ép, Xây... -
Laminated ground
đất phân tầng, đất phân thành phiến, -
Laminated leaf spring
nhíp mỏng dài (nhíp xe), -
Laminated lime
đá vôi lớp mỏng, -
Laminated limestone
đá vôi phân lớp mỏng, -
Laminated magnet
nam châm lá ghép, -
Laminated material
vật liệu phân lớp, -
Laminated molding material
vật liệu ép thành lớp, -
Laminated pack
gói có bọc, -
Laminated paint finish
sự đánh bóng mặt sơn, -
Laminated panel
panen gồm nhiều lớp, tấm cán ép, panen nhiều lớp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.