- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Landscaped lawn
thảm cỏ công viên, -
Landscaping
quy hoạch phong cảnh, -
Landscapist
/ ´lænd¸skeipist /, như landscape-painter, -
Landside
Danh từ: mặt phẳng của lưỡi cày, -
Landslide
/ 'lændslaid /, Danh từ: sự lở đất, (chính trị) sự thắng phiếu lớn (của một đảng phái trong... -
Landslide control measures
biện pháp chống trượt lở, -
Landslip
/ 'lændslip /, Danh từ: sự lở đất nhỏ, Kỹ thuật chung: sự lở... -
Landsman
/ ´lændzmən /, Danh từ: người vùng đất liền (sống và làm ăn trên đất liền), người không... -
Landtied island
đảo liền lục địa, -
Landus surface deposit
trầm tích mặt đất, -
Landward
/ ´lændwəd /, tính từ, về phía bờ, về phía đất liền, -
Landward transportation
đường biển và đường hàng không, vận tải tổng hợp bằng đường bộ, -
Landwards
/ ´lændwədz /, phó từ, về phía bờ, về phía đất liền, -
Lane
/ lein /, Danh từ: Đường nhỏ, đường làng, Đường hẻm, ngõ hẻm (ở thành phố), khoảng giữa... -
Lane, traffic lane
làn xe, -
Lane close barrier
thanh chắn làn xe, -
Lane closure
đóng làn xe, -
Lane direction control signal
tín hiệu điều khiển chiều làn đường, -
Lane distribution factor
hệ số phân phối theo làn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.