- Từ điển Anh - Việt
Lapping compound
Xem thêm các từ khác
-
Lapping fixture
đồ gá mài rà, -
Lapping machine
máy mài nghiền, máy mài nghiền, máy mài rà, bearing roller lapping machine, máy mài nghiền con lăn (ổ lăn), center lapping machine,... -
Lapping of pipe fittings
sự nối chồng phụ tùng dường ống, -
Lapping plate
bàn rà, miếng sắt ép, -
Lapping ribs
gân mài rà, gờ mài rà, -
Lapping tool
công cụ mài rà, -
Lappish
Tính từ: thuộc người láp, thuộc ngôn ngữ láp, -
Lapsable
/ 'læpsəbl /, Tính từ: có thể sa ngã, có thể mất hiệu lực; có thể rơi vào tay người khác,... -
Lapse
/ læps /, Danh từ: sự lầm lẫn, sự sai sót, sự sa ngã, sự suy đồi, sự truỵ lạc, khoảng, quãng,... -
Lapse of rights
sự mất quyền vì quá hạn, -
Lapse of time
sự mất hiệu lực theo thời gian, -
Lapse rate
Danh từ: tỉ lệ giảm độ nhiệt, tỉ lệ giảm áp suất, građien nhiệt độ, -
Lapsed
, -
Lapsed option
quyền chọn (mua bán), -
Lapsed policy
đơn bảo hiểm đã hết hạn, -
Lapsed time
thời gian trôi qua, thời gian chạy, -
Lapsing
, -
Lapstrake
/ ´læp¸streik /, tính từ, có những tấm ván ghép chồng lên nhau, danh từ, thuyền có những tấm ván ghép chồng lên nhau, -
Lapstreak
/ ´læp¸stri:k /, tính từ, danh từ, -
Lapsus
Danh từ: sự lầm lỡ, sự lầm lẫn, chứng sa một bộ phận, nhầm, lapsus celami, sự viết lầm,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.