- Từ điển Anh - Việt
Lapse
Mục lục |
/læps/
Thông dụng
Danh từ
Sự lầm lẫn, sự sai sót
Sự sa ngã, sự suy đồi, sự truỵ lạc
Khoảng, quãng, lát, hồi
(pháp lý) sự mất hiệu lực; sự mất quyền lợi
(khí tượng) sự giảm độ nhiệt; sự giảm áp suất
Dòng chảy nhẹ (nước)
Nội động từ
Sa vào, sa ngã
( (thường) + away) trôi đi, qua đi
(pháp lý) mất hiệu lực, mất quyền lợi, rơi vào tay người khác
hình thái từ
Chuyên ngành
Xây dựng
sự sai sót, lỗi, sai số, quãng (thời gian), sự hạ nhiệt độ, sự giảm áp, sự hết hiệu lực
Cơ - Điện tử
Sự sai sót, lỗi, sai số, quãng (thời gian), sựhạ nhiệt độ, sự giảm áp
Hóa học & vật liệu
sự sai sót
Kỹ thuật chung
khoảng (thời gian)
độ ngả
Kinh tế
hết hạn
hết hiệu lực
sự mất hiệu lực
sự thất hiệu
thất hiệu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blunder , breach , bungle , crime , error , failing , failure , fault , flub , foible , frailty , gaff , goof , goof-up , indiscretion , miscue , negligence , offense , omission , oversight , screw-up , sin , slip , slip-up , transgression , trespass , trip * , vice , violation , gap , intermission , interruption , interval , lacuna , lull , passage , pause , decadence , declension , decline , degeneration , descent , deterioration , devolution , drop , fall , recession , regression , relapse , retrogradation , retrogression , erratum , inaccuracy , incorrectness , misstep , mistake , trip , backslide , backsliding , recidivation , recidivism , aberration , apostasy , brainstorm , declination , parapraxis
verb
- apostatize , backslide , become obsolete , cease , decline , degenerate , descend , deteriorate , die , elapse , end , expire , go by , pass , recede , recidivate , relapse , retrograde , return , revert , run out , slide , slip , subside , terminate , weaken , regress , retrogress , abate , bate , ease , ebb , fall , fall off , let up , moderate , remit , slacken , slack off , wane , glissade , slither , blooper , blunder , boner , break , disregard , err , error , failure , fault , gap , goof , infraction , lull , mistake , oversight , regression , sink
Từ trái nghĩa
noun
- achievement , perfection , success , continuity , progress
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lapse of rights
sự mất quyền vì quá hạn, -
Lapse of time
sự mất hiệu lực theo thời gian, -
Lapse rate
Danh từ: tỉ lệ giảm độ nhiệt, tỉ lệ giảm áp suất, građien nhiệt độ, -
Lapsed
, -
Lapsed option
quyền chọn (mua bán), -
Lapsed policy
đơn bảo hiểm đã hết hạn, -
Lapsed time
thời gian trôi qua, thời gian chạy, -
Lapsing
, -
Lapstrake
/ ´læp¸streik /, tính từ, có những tấm ván ghép chồng lên nhau, danh từ, thuyền có những tấm ván ghép chồng lên nhau, -
Lapstreak
/ ´læp¸stri:k /, tính từ, danh từ, -
Lapsus
Danh từ: sự lầm lỡ, sự lầm lẫn, chứng sa một bộ phận, nhầm, lapsus celami, sự viết lầm,... -
Lapsus calami
lỡ bút, -
Lapsus linguae
lỡ lới, -
Lapsus memoriae
nhớ nhầm, -
Laptop
/ ´læp¸tɔp /, Tin học: máy tính xách tay, -
Laptop battery
pin máy tính xách tay, -
Laptop computer
laptop, máy tính xách tay, -
Lapus calami
lỡ bút, lỡ bút, -
Lapus linguae
lỡ lời, lỡ lời., -
Laputan
/ lə´pju:tən /, tính từ, (người hoặc ý nghĩ) lố bịch ngốc nghếch; ngớ ngẩn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.