- Từ điển Anh - Việt
Large-screen display
Xem thêm các từ khác
-
Large-signal bandwidth
dải thông tín hiệu lớn, -
Large-signal conditions
điều kiện tín hiệu lớn, -
Large-size (d) block structures
kết cấu blốc lớn, -
Large-size fan
quạt công suất lớn, quạt năng suất cao, quạt cỡ lớn, -
Large-sized
cỡ lớn, -
Large-sized enterprise
xí nghiệp cỡ lớn, -
Large-systems control theory
thuyết điều khiển các hệ thống lớn, -
Large-value capacitor
tụ giá trị lớn, -
Large (tonnage) refrigerating machine
máy lạnh công suất lớn, -
Large Antenna Multi-frequency Microwave Radiometer (NOSS) (LAMMR)
bức xạ kế vi ba ba tần ăng ten lớn, -
Large Buttons
nút lớn, -
Large Cap
công ty có mức vốn hóa thị trường lớn, -
Large Internet Exchange Packet (Novell) (LIEP)
gói trao đổi lớn qua internet (novell), -
Large Internet Packet (LIP)
gói internet lớn, -
Large Internetwork Packet Exchange (NetWare) (LIPX)
tổng đài gói liên mạng lớn, -
Large Optical Cavity Laser
laze có hốc quang học lớn, -
Large Quantity Generator
nguồn thải số lượng lớn, người hay phương tiện tạo ra hơn 2200 pound chất thải nguy hại mỗi tháng. những nguồn như vậy... -
Large Screen Colour Television System (LASCOT)
hệ thống truyền hình màu màn ảnh lớn, -
Large Water System
hệ thống nước lớn, một hệ thống nước phục vụ cho hơn 50.000 người tiêu dùng. -
Large aggregate concrete
bê tông có cốt liệu to,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.