- Từ điển Anh - Việt
Large print
Xem thêm các từ khác
-
Large refrigerating machine
máy lạnh công suất lớn, -
Large refrigerating plant
hệ (thống) lạnh công suất lớn, thiết bị lạnh công suất lớn, -
Large refrigerating system
hệ (thống) lạnh công suất lớn, thiết bị lạnh công suất lớn, -
Large regulation
sự điều chỉnh dải rộng, sự điều chỉnh thô, -
Large reservoir
hồ lớn, -
Large roof-top neon ads
quảng cáo đèn nê-ông lớn trên nóc nhà, -
Large scale
Danh từ: phạm vi rộng lớn; quy mô lớn, tỷ lệ lớn, tỉ lệ lớn, tỉ lệ lớn (bản đồ), có... -
Large scale computer
máy tính có công suất lớn, máy tính cỡ lớn, -
Large scale field test
thí nghiệm qui mô lớn tại hiện trường, -
Large scale filtration
lọc quy mô lớn, lọc quy mô lớn, -
Large scale integrated circuit
mạch tích hợp cỡ lớn, -
Large scale integrated memory
bộ nhớ tích hợp cỡ lớn, -
Large scale integration
tích hợp cỡ lớn, large scale integration (lsi), sự tích hợp cỡ lớn, lsi ( largescale integration ), sự tích hợp cỡ lớn, lsi (large-scale... -
Large scale integration (LSI)
sự tích hợp cỡ lớn, tích hợp mức cao, -
Large scale map
bản đồ tỷ lệ lớn, -
Large scale mechanization factor
hệ số cơ khí hóa đồng bộ, -
Large scale project
dự án lớn, đồ án quy mô lớn, -
Large scale project site
công trường quy mô lớn, -
Large sett paving
lát đá tảng, -
Large signal
tín hiệu lớn, large-signal bandwidth, dải thông tín hiệu lớn, large-signal conditions, điều kiện tín hiệu lớn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.