- Từ điển Anh - Việt
Large sett paving
Xem thêm các từ khác
-
Large signal
tín hiệu lớn, large-signal bandwidth, dải thông tín hiệu lớn, large-signal conditions, điều kiện tín hiệu lớn -
Large size
khổ lớn, gabarit lớn, có kích thước lớn, -
Large size block
blốc lớn, khối cỡ lớn, -
Large size cable
cáp nhiều lõi, -
Large size slab floor
trần ngăn tấm lớn, -
Large size timber
gỗ cỡ lớn, -
Large span
nhịp lớn, large span floor with diagonal ribs, sàn nhịp lớn có sườn chéo -
Large span arch dam
đập vòm nhịp lớn, -
Large span building
nhà có khẩu độ lớn, -
Large span floor with diagonal ribs
sàn nhịp lớn có sườn chéo, -
Large span roof
mái khẩu độ lớn, -
Large stone paving
sự lát đá tảng, -
Large sum
số tiền lớn, -
Large sweet curd
cục fomat lỗ xốp lớn ít chua, -
Large telecommunication satellite
vệ tinh viễn thông cỡ lớn, -
Large tonnage refrigerating equipment
hiệu quả làm lạnh ẩn, thiết bị lạnh công suất lớn, -
Large tonnage refrigerating machine
máy lạnh công suất lớn, -
Large tonnage system
hệ thống lạnh công suất lớn, hệ (thống) lạnh công suất lớn, -
Large type matters
cỡ chữ in lớn, -
Large undertaking
đại doanh nghiệp, xí nghiệp lớn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.