- Từ điển Anh - Việt
Last Trunk Busy (LTB)
Xem thêm các từ khác
-
Last but not least
Thành Ngữ:, last but not least, cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng -
Last but one, next to last
giáp chót, -
Last character position of line
vị trí ký tự cuối cùng trong dãy, -
Last choice circuit group
nhóm mạch chọn cuối cùng, -
Last choice route
đường chọn cuối cùng, tuyến chọn cuối cùng, tuyến cuối, đường chọn cuối, đường cuối, -
Last cut
phần cất nặng, -
Last emergency action
hành động khẩn cấp cuối cùng, -
Last expressed cane juice
nước mía ép lần cuối, -
Last financial year
tài khóa vừa qua, -
Last in, first out
Thành Ngữ: lifo nhập sau, xuất trước, nhập sau xuất trước, phương thức vào sau, ra trước, last... -
Last in, last out
nhập trước xuất sau, phương pháp fifo, phương thức vào sau, ra sau, -
Last in-first out-LIFO
cấu trúc vào sau-ra trước, -
Last in first out (LIFO)
hậu nhập tiên xuất, vào sau ra trước, nhập sau xuất trước, -
Last in last out (lilo)
nhập sau xuất sau, -
Last instant
chung thẩm, -
Last invoice costing (method)
phương pháp tính giá mua vô gần nhất, -
Last judgment
Danh từ: ngày phán xét cuối cùng (của chúa trước ngày tận thế), -
Last mile
Danh từ: dặm đường cuối cùng của người bị hành quyết (từ xà lim ra pháp trường), -
Last minute
Danh từ: giây phút cuối (trước một sự kiện quyết định hoặc một tai biến), -
Last modified
lần cập nhật cuối,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.