- Từ điển Anh - Việt
Lead paint (lead-based paint)
Xem thêm các từ khác
-
Lead paralysis
liệt nhiễm độc chì, -
Lead pencil
Danh từ: bút chì, -
Lead pipe
ống bằng chì, ống dẫn, ống chì, -
Lead plate
bản chì, tấm chì, -
Lead plated
mạ chì, -
Lead plating
mạ chì, mạ thiếc chì, sự mạ chì, sự mạ chì, -
Lead plug
cái nêm bằng chì, cái nút, -
Lead poisoning
Danh từ: sự nhiễm độc chì, bệnh nhiễm độc chì, nhiễm độc chì, -
Lead position
vị trí đầu tiên, -
Lead pricing
định giá mối đầu, việc lập, -
Lead rail
thanh ray dẫn hướng, Địa chất: thanh ray dẫn hướng, -
Lead regulus
hợp kim chì chống mòn, -
Lead salt
muối chì, used crankcase oil lead salt, muối chì dầu động cơ đã dùng -
Lead scavenger
chất khử chì, -
Lead screen
màn chì, -
Lead screw
trục vít me, vít dẫn hướng, trục vít me dẫn hướng, vít me, vít bước tiến, vít bước tiến, vít me, -
Lead screw handwheel for traversing of saddle
vô lăng dịch chuyển bàn xe dao (xa dọc), -
Lead screw reverse gear lever
cần gạt đảo chiều, -
Lead seal
dấu kẹp chì, dấu niêm phong bằng chì, -
Lead sealing pliers
kìm kẹp chì niêm phong, kìm kẹp dấu niêm phong chì,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.