- Từ điển Anh - Việt
Lead rail
Mục lục |
Xây dựng
thanh ray dẫn hướng
Giải thích EN: On a railroad turnout, the section of a diverging line's rail that lies between the rails of the main track.Giải thích VN: Trên đường tránh của đường tàu, khúc đường ray ở ngã rẽ giữa các thanh ray và đường ray chính.
Kỹ thuật chung
Địa chất
thanh ray dẫn hướng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lead regulus
hợp kim chì chống mòn, -
Lead salt
muối chì, used crankcase oil lead salt, muối chì dầu động cơ đã dùng -
Lead scavenger
chất khử chì, -
Lead screen
màn chì, -
Lead screw
trục vít me, vít dẫn hướng, trục vít me dẫn hướng, vít me, vít bước tiến, vít bước tiến, vít me, -
Lead screw handwheel for traversing of saddle
vô lăng dịch chuyển bàn xe dao (xa dọc), -
Lead screw reverse gear lever
cần gạt đảo chiều, -
Lead seal
dấu kẹp chì, dấu niêm phong bằng chì, -
Lead sealing pliers
kìm kẹp chì niêm phong, kìm kẹp dấu niêm phong chì, -
Lead sensitivity
độ nhạy chì, -
Lead sheath
vỏ bọc chì (cáp), vỏ chì, -
Lead sheathed conductor
dây dẫn bọc chì, -
Lead sheathing
lớp bảo vệ bằng chì, sự bọc chì, vỏ chì, -
Lead shield
tấm chắn bằng chì, -
Lead shot
đạn chì, -
Lead soap grease
mỡ bôi trơn xà phòng chì, -
Lead solder
chất hàn chì, -
Lead somebody up the garden path
Thành Ngữ:, lead somebody up the garden path, như lead -
Lead storage battery
ác qui chì, bình điện chì, ắcqui chì, -
Lead story
Danh từ: tin được đăng nổi bật ở đầu tờ báo, truyện dẫn đầu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.