- Từ điển Anh - Việt
Leak-proof fit
Xem thêm các từ khác
-
Leak-tested
thử độ kín, -
Leak-tight
(adj) kín, không rò, kín, không rò, không rò, kín, -
Leak-tight construction
kết cấu chống rò rỉ, kết cấu kín, -
Leak (age) detector
máy dò chỗ rò, -
Leak check
sự kiểm tra rò (rỉ), -
Leak clamp
vòng khóa chống rò, -
Leak current
dòng điện rò, -
Leak detect
sự phát hiện chỗ rò, sự dò chỗ rò, -
Leak detection
sự dò lỗ rò, dò hở, sự dò hở, tìm kiếm chỗ rò rỉ, sự phát hiện rò rỉ, sự dò tìm độ hở, -
Leak detection equipment
thiết bị dò (ga), thiết bị dò (gas), -
Leak detection principle
nguyên tắc dò tìm (ga), nguyên tắc dò tìm (gas), -
Leak detector
bộ dò hở, bộ máy rò hở, máy dò lọt, thiết bị dò lỗ rò, bộ thử hở, bộ phận dò hơi thoát, bộ phát hiện chỗ rò,... -
Leak finder
máy phát hiện rò, -
Leak localize
máy dò chỗ rò, -
Leak loss
sự hao do rò rỉ, -
Leak of the roof
chỗ mái dột, -
Leak preventing control
kiểm tra báo hiệu rò rỉ, -
Leak proof joint
ổ khớp chống rò, chỗ nối chống rò, -
Leak rate
tốc độ rò, -
Leak resistance
sức cản rò rỉ, sức chống rò rỉ, trở kháng rò rỉ, điện trở rò, sức kháng rò, tính chống rò, điện trở rò,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.