- Từ điển Anh - Việt
Lecture-hall
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kỹ thuật chung
hội trường
giảng đường
- amphitheater lecture-hall
- giảng đường có bậc (dốc)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lecture call
hội nghị đơn phương, -
Lecture hall
đại giảng đường, -
Lecture room
phòng diễn thuyết, giảng đường, phòng giảng bài, phòng học, school lecture-room, giảng đường trường học -
Lecturer
/ ˈlɛktʃərər /, Danh từ: người diễn thuyết, người thuyết trình, giảng viên đại học,Lectures
,Lectureship
/ ´lektʃəʃip /, Danh từ: chức vị người thuyết trình, chức vị giảng viên,Led
/ led /, Động tính từ quá khứ của .lead: Điốt phát sáng ( light-emitting diode), - led ( trong tính...Led-in cable
cáp vào (tủ),Led (light-emitting diode)
đi-ốt, đi-ốt phát quang,Led high-mount stop lamp
đèn phanh đi-ốt lắp trên cao,Ledbit
lớp bi-tum cách nước có đệm chì,Lederhosen
Danh từ số nhiều: quần sóoc da truyền thống có dây đeo (mặc ở bắc châu Âu, đặc biệt là...Ledermycin
see demethylcholortetracycline.,Ledge
/ ledʒ /, Danh từ: gờ, rìa (tường, cửa...), Đá ngầm, (ngành mỏ) mạch quặng, Cơ...Ledge door
cửa có ván nong,Ledge joint
mối ghép bằng gờ,Ledge mater
chất chèn mạch quặng, chất nhét mạch quặng,Ledge rock
đá gốc,Ledge wall
vách mạch quặng, vách vỉa,Ledged-and-braced door
cửa khung chéo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.