- Từ điển Anh - Việt
Legal standard of value
Xem thêm các từ khác
-
Legal suit
vụ kiện tụng, -
Legal tare
trọng lượng bì luật định, trọng lượng bì lợn định, trọng lượng bì pháp định, -
Legal technicality
chi tiết chuyên môn về pháp luật, sai sót về thủ tục luật pháp, -
Legal tender
Danh từ: tiền tệ chính thức, đồng tiền có hiệu lực giả trái, đồng tiền pháp định, tiền... -
Legal time
khoảng thời gian hợp lệ, -
Legal titles
bằng khoán sở hữu, -
Legal transfer
chuyển nhượng hợp pháp, -
Legal unit
đơn vị hợp pháp, -
Legal units of length
đơn vị độ dài hợp pháp, -
Legal value
giá trị pháp định, -
Legal weight
trong lượng pháp định, trọng lương thực của hàng hóa, trọng lượng luật định, -
Legal writer
tác giả hợp pháp, -
Legalese
/ ¸li:gə´li:z /, Danh từ: ngôn ngữ đặc biệt (lóng) của luật sư, -
Legalisation
/ ¸li:gəlai´zeiʃən /, như legalization, -
Legalise
/ ´li:gəlaiz /, như legalize, -
Legalism
/ ´li:gəlizəm /, Danh từ: sự tuân theo pháp luật, chủ nghĩa hợp pháp, -
Legalist
/ ´li:gəlist /, danh từ, người tôn trọng pháp luật, người tuân theo pháp luật, người theo chủ nghĩa hợp pháp, -
Legalistic
/ ¸li:gə´listik /, Tính từ: theo chủ nghĩa hợp pháp, ủng hộ chủ nghĩa hợp pháp, -
Legality
/ li´gæliti /, Danh từ: sự hợp pháp; tính hợp pháp, phạm vi pháp luật, Từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.