- Từ điển Anh - Việt
Legalism
Mục lục |
/´li:gəlizəm/
Thông dụng
Danh từ
Sự tuân theo pháp luật
Chủ nghĩa hợp pháp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Legalist
/ ´li:gəlist /, danh từ, người tôn trọng pháp luật, người tuân theo pháp luật, người theo chủ nghĩa hợp pháp, -
Legalistic
/ ¸li:gə´listik /, Tính từ: theo chủ nghĩa hợp pháp, ủng hộ chủ nghĩa hợp pháp, -
Legality
/ li´gæliti /, Danh từ: sự hợp pháp; tính hợp pháp, phạm vi pháp luật, Từ... -
Legalization
/ ,li:gəlai'zeiʃn /, Danh từ: sự hợp pháp hoá, sự công nhận, sự chứng nhận (về (pháp lý)),... -
Legalize
/ ´li:gəlaiz /, Ngoại động từ: hợp pháp hoá, công nhận, chứng nhận (về (pháp lý)), Từ... -
Legalize a document
thị thực một văn kiện, -
Legalize a document (to...)
thực thi một văn kiện, -
Legally
Phó từ: về phương diện pháp lý, hợp pháp, đúng pháp luật, -
Legally binding agreement
thỏa ước ràng buộc bằng pháp luật, -
Legally responsible
chịu trách nhiệm về mặt pháp luật, -
Legar capital
vốn pháp định, -
Legate
/ ´legit /, Danh từ: giáo sĩ đại diện giáo hoàng, (từ cổ,nghĩa cổ) đại sứ; người đại diện,... -
Legatee
/ legə´ti: /, Danh từ: người thừa kế, Kinh tế: người được di... -
Legateship
Danh từ: chức đại diện giáo hoàng, -
Legation
/ li´geiʃən /, Danh từ: công sứ (dưới cấp đại sứ) và thuộc cấp của ông ta đại diện cho... -
Legato
/ le´ga:tou /, Tính từ & phó từ: (âm nhạc) đều đều, khoan thai, -
Legato injection
phun liên tục, sự phun liên tục, -
Legator
/ le´geitə /, Danh từ: người để lại di sản, Kinh tế: người lập... -
Legend
/ 'leʤ(ə)nd /, Danh từ: truyện cổ tích, truyền thuyết, chữ khắc (trên đồng tiền, trên huy chương),... -
Legend (for a graph, map, diagram)
chú giải (của biểu đồ, bản đồ, đồ thị), ghi chú (của biểu đồ, bản đồ, đồ thị),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.