- Từ điển Anh - Việt
Lemniscate
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
(toán học) đường lemniscat
Toán & tin
lemnixcat (đồ thị của ρ?2=a2cos2 θ?)
- cogarithmic lemniscate
- lemnixcatlôga
- projective lemniscate
- lemnixcat xạ ảnh
Xem thêm các từ khác
-
Lemniscus
dải cảm giác, -
Lemniscus acusticus
dải cảm giác bên, -
Lemniscus lateralis
dải cảm giác bên, -
Lemniscus medialis
dải cảm gíác giữa, -
Lemniscusacusticus
dải cảm giác bên, -
Lemology
/ li´mɔlədʒi /, Y học: dịch tể học, -
Lemon
/ ´lemən /, Kinh tế: quả chanh, Từ đồng nghĩa: noun, failure , flop ,... -
Lemon-drop
/ ´lemən¸drɔp /, danh từ, kẹo chanh -
Lemon-grass oil
dầu cỏ chanh, -
Lemon-squash
/ ´lemən¸skwɔʃ /, Danh từ: nước chanh quả pha xô đa, Kinh tế: nước... -
Lemon-squeezer
/ ´lemən¸skwi:zə /, Danh từ: dụng cụ vắt chanh, Kinh tế: dụng cụ... -
Lemon-tree
Danh từ: cây chanh, cây chanh, -
Lemon balm
Danh từ: loại cây họ bạc hà, -
Lemon chrome
vàng chanh, -
Lemon curd
Danh từ: mứt làm bằng chanh, đường, trứng và bơ, -
Lemon dab
cá bơn đầu nhỏ, -
Lemon grass
cây sả chanh, -
Lemon oil
dầu chanh, dầu chanh, -
Lemon problem
vấn đề thị trường ô tô cũ, vấn đề thị trường xe hơi cũ, -
Lemon sausage
giò chanh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.