- Từ điển Anh - Việt
Lemon-grass oil
Hóa học & vật liệu
dầu cỏ chanh
Giải thích EN: A dark yellow to brown essential oil with a heavy lemon odor, obtained from the distilling of certain types of lemon grass, especially Cymbopogon citratus; used in flavorings and in perfumes.Giải thích VN: Loại dầu có màu chủ yếu từ vàng sậm tới nâu với mùi chanh đậm đặc, thu được bằng cách chưng cất loại cỏ tranh nhất định, đặc biệt là Cymbopogon citratus; được sử dụng trong hương liệu hoặc dầu thơm.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lemon-squash
/ ´lemən¸skwɔʃ /, Danh từ: nước chanh quả pha xô đa, Kinh tế: nước... -
Lemon-squeezer
/ ´lemən¸skwi:zə /, Danh từ: dụng cụ vắt chanh, Kinh tế: dụng cụ... -
Lemon-tree
Danh từ: cây chanh, cây chanh, -
Lemon balm
Danh từ: loại cây họ bạc hà, -
Lemon chrome
vàng chanh, -
Lemon curd
Danh từ: mứt làm bằng chanh, đường, trứng và bơ, -
Lemon dab
cá bơn đầu nhỏ, -
Lemon grass
cây sả chanh, -
Lemon oil
dầu chanh, dầu chanh, -
Lemon problem
vấn đề thị trường ô tô cũ, vấn đề thị trường xe hơi cũ, -
Lemon sausage
giò chanh, -
Lemon sole
Danh từ: cá bơn ( (cũng) lemon), -
Lemon spot
vết trắng, vết rạn tế vi (ở thép hợp kim), đốm trắng, -
Lemonade
/ lem.ən'eɪd /, Danh từ: nước chanh, Kinh tế: nước chanh, -
Lemonade bases
bán phế phẩm dịch quả cô đặc, -
Lemonade crystal
bột chanh, -
Lemongrass
Danh từ: cây sả (loại cỏ lá cứng ở vùng nhiệt đới, có mùi chanh dùng làm hương liệu cho... -
Lemonoil
dầu chanh, -
Lemons
, -
Lemony
/ ´leməni /, Tính từ: có vị chanh, có chất chanh, Kinh tế: có chất...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.