- Từ điển Anh - Việt
Leniency
Nghe phát âmMục lục |
/´li:niənsi/
Thông dụng
Cách viết khác lenience
Như lenience
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- charity , clemency , lenience , lenity , mercifulness , mercy , charitableness , forbearance , indulgence , toleration
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lenient
Tính từ: nhân hậu, hiền hậu, khoan dung, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Leniently
Phó từ: nhân hậu, khoan dung, -
Leninism
/ ´leninizəm /, Danh từ: chủ nghĩa lê-nin, Kinh tế: chủ nghĩa lê-nin,... -
Leninist
Danh từ: người theo chủ nghĩa lê-nin, Tính từ: (thuộc) chủ nghĩa... -
Leninite
Danh từ: người theo chủ nghĩa lê-nin, -
Lenis
Tính từ: hơi bật yếu, -
Lenitive
/ ´lenitiv /, Tính từ: làm đỡ đau, làm dịu, Danh từ: (y học) thuốc... -
Lenity
/ ´leniti /, Danh từ: tính khoan dung; sự khoan dung, Từ đồng nghĩa:... -
Lennilite
lenilit, -
Lens
/ lenz /, Danh từ: thấu kính, Toán & tin: (vật lý ) thấu kinh,Lens-cap
nắp ống kính, screw-on lens cap, nắp ống kính bắt vítLens-like
dạng thấu kính,Lens-shaped
dạng thấu kính,Lens-shaped roof
mái kiểu lăng kính,Lens-shaped three-dimensional
khối thấu kính ba chiều, khối thấu kính không gian,Lens antenna
dây trời thấu kính, ăng ten thấu kính, bootlace lens antenna, dây trời thấu kính dây giày, bootlace lens antenna, ăng ten thấu kính...Lens aperture
khẩu độ ống kính,Lens barrel
vành gờ ống kính, vành ống kính,Lens carrier
vành thấu kính,Lens case
hộp ống kính,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.