- Từ điển Anh - Việt
Toleration
Mục lục |
/¸tɔlə´reiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự khoan dung, sự tha thứ
Sự chịu đựng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- charitableness , charity , forbearance , indulgence , lenience , leniency , lenity
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tolerific
tạo dung nạp, -
Tolite
Danh từ: (quân đội) tôlit; trinitrotoluen; thuốc nổ, -
Toll
/ toul /, Danh từ: lệ phí cầu, lệ phí đường, thuế qua đường, thuế qua cầu, thuế đậu bến;... -
Toll-bar
/ ´toul¸ba: /, danh từ, cái chắn đường để thu thuế, -
Toll-booth
/ ´toul¸bu:θ /, -
Toll-bridge
/ ´toul¸bridʒ /, danh từ, cầu thu lệ phí, -
Toll-free
/ ´tɔ:l¸fri: /, Tính từ: (được) miễn thuế, không phải trả tiền; không mất tiền; cho không,... -
Toll-free bridge
cầu miễn lệ phí, -
Toll-free call
cuộc gọi không (tính) cước, cuộc gọi miễn phí, -
Toll-free highway
đường miễn lệ phí, quốc lộ miễn phí, -
Toll-free number
số điện thoại miễn phí, số xanh (điện thoại đường dài), số gọi miến phí, số gọi miễn phí, -
Toll-gate
/ ´toul¸geit /, danh từ, cửa thu thuế (cổng chắn ngang trên đường để thu lệ phí), -
Toll-house
/ ´toul¸haus /, danh từ, chỗ nộp thuế; phòng thuế, -
Toll-keeper
Danh từ: người thu thuế (ở cửa thu thuế), -
Toll Center/Charge (TC)
trung tâm/cước phí đường dài, -
Toll Connecting Trunk (TCT)
trung kế kết nối đường dài, -
Toll Free Numbers (TFN)
các số gọi đường dài miễn phí, -
Toll Point (TP)
điểm thu phí, -
Toll booth
buồng thu lệ phí, phòng soát vé, -
Toll bridge
cầu cho thuê, cầu thu lệ phí, cầu trả tiền phí khi đi qua, cầu có thuế thông lưu, cầu thu phí,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.