- Từ điển Anh - Việt
Lerminal clamp
Xem thêm các từ khác
-
Lesbian
/ ´lezbiən /, Danh từ: người đàn bà đồng tính, Từ đồng nghĩa:... -
Lesbianism
/ ´lezbiə¸nizəm /, Danh từ: thói đồng dục nữ, Y học: chứng đồng... -
Lese-majesty
/ ´li:z¸mædʒisti /, Danh từ: tội khi quân, tội phạm thượng, -
Lesion
/ ´li:ʒən /, Danh từ: (y học) thương tổn, Y học: thương tổn,Leslle cube
hình lập phương leslle,Lesotho
lesotho (pronounced [lɪˈsuːtu]), officially the kingdom of lesotho, is a land-locked country, entirely surrounded by the republic of south africa. formerly...Lespedeza
Danh từ: (thực vật) cây hồ chì, cây đậu mắt gà,Less
/ les /, Tính từ, cấp .so sánh của .little: nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, kém, Phó...Less-developed countries
các nước đang phát triển, các nước kém phát triển, những nước kém phát triển,Less-developed country debt
nợ của các nước kém phát triển,Less-than-carload freight
hàng đóng gói, hàng kiện,Less-than mark
dấu nhỏ hơn <,Less Favored Region (LFRR)
vùng ít được ưu đãi,Less and less
Thành Ngữ:, less and less, lại ít đi, càng ít điLess creaditworthy debtor
con nợ đáng tin cậy,Less favourable currency
đồng tiền yếu,Less of your lip!
Thành Ngữ:, less of your lip !, hỗn vừa vừa chứ!Less oil (volume) circuit-breaker
máy ngắt dùng ít dầu,Less than
kém,Less than (LT)
nhỏ hơn, bé hơn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.