- Từ điển Anh - Việt
Leveling nut
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Leveling of building sites
sự san bằng công trình xây dựng, -
Leveling operation
công tác đo cao trình, công tác san bằng đất, -
Leveling point
điểm đo cao, mốc đo cao, -
Leveling pole
mia thủy chuẩn, mia, thước đo cao trình, -
Leveling rod
cần gạt dùng để san, thanh gạt để san, mia, thước đo cao trình, -
Leveling screw
vít điều chỉnh thăng bằng, ống nâng, vít điều chỉnh, vít cân bằng, -
Leveling staff
mia đo thăng bằng, mia đo độ cao, mia thủy chuẩn, mia, thước đo cao trình, thước mia, -
Leveling stake
cột tiêu đo cao, mốc thủy chuẩn, -
Leveling survey
sự đo cao, sự đo thủy chuẩn, -
Leveling traverse
đường truyền cao đạc, -
Leveling without changing place
sự đo cao trình không dời chỗ, -
Leveling work
công tác san phẳng, -
Leveller
/ ´levələ /, Danh từ: người san bằng, dụng cụ san bằng, người chủ trương xoá bỏ mọi sự... -
Levelling
/ ´levəliη /, Danh từ: sự làm bằng phẳng, sự san bằng, sự làm cho ngang nhau; sự xoá bỏ mọi... -
Levelling (paint)
sự [san, gạt] phẳng, -
Levelling adjustment
phép bình sai thủy chuẩn, -
Levelling agent
chất làm đều màu, tác nhân làm, -
Levelling amplifier
bộ khuếch đại san bằng, -
Levelling and tamping machine
máy nâng và chèn, -
Levelling box
hộp đo thủy chuẩn, Địa chất: máy thủy chuẩn, máy đo cao trình,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.