- Từ điển Anh - Việt
Leverage of load
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Leverage ratios
tỷ suất nợ, -
Leverage stock
vốn tự có với nợ, -
Leveraged company
công ty có vốn vay, -
Leveraged investment company
công ty đầu tư có vốn vay, -
Leveraged lease
hợp đồng cho thuê có vốn vay, -
Leveraged leasing
cho thuê giảm thuế, sự cho thuê giả, -
Leveraged management buy-out
những người làm công, sự mua lại công ty bởi các công nhân, -
Leveraged stock
cổ phiếu mua bằng tiền vay, -
Leveret
/ ´levərit /, Danh từ: thỏ con, Kinh tế: thỏ con, -
Levering bar
cái que lớn (làm đồng), -
Leverman
Địa chất: đòn bẩy, tay đòn, tay quay, -
Levers
, -
Leviable
/ ´leviəbl /, Tính từ: có thể thu được, phải nộp thuế; chịu thuế, leviable taxes, các khoản... -
Leviathan
/ li'vaiəθən /, Danh từ: (kinh thánh) thuỷ quái (quái vật khổng lồ ở biển), tàu lớn, người... -
Levicellular
tế bào trơn, -
Levigate
/ ´levigeit /, Ngoại động từ: tán thành bột mịn; làm cho mịn, Kỹ thuật... -
Levigate (to)
Địa chất: đãi, rửa, lắng, -
Levigation
/ ¸levi´geiʃən /, danh từ, sự tán, sự nghiền thành bột; sự làm cho mịn, Địa chất: sự đãi,... -
Levin
/ ´levin /, Danh từ: (thơ ca) chớp, tia chớp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.