Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Libational

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác libationary

Tính từ

(thuộc) sự rẩy rượu cúng; (thuộc) lễ rượu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Libationary

    như libational,
  • Libber

    Danh từ: người đòi giải phóng cho cái gì, người chủ trương mang lại tự do cho cái gì, a political...
  • Libel

    / ´laibl /, Danh từ: lời phỉ báng, sự phỉ báng, (pháp lý) tội phỉ báng, Ngoại...
  • Libel suit

    sự kiện phỉ báng,
  • Libelant

    / ´laibələnt /, danh từ, (pháp lý) người đứng đơn, nguyên đơn,
  • Libelee

    / ¸laibə´li: /, danh từ, (pháp lý) bên bị,
  • Libeler

    / ´laibələ /, danh từ, người phỉ báng, ' laiblist libeller, laibl”
  • Libelist

    như libeller,
  • Libellant

    / ´laibələnt /, như libelant,
  • Libeller

    / ´laibələ /, như libeler,
  • Libellist

    như libeller,
  • Libellous

    / ´laibələs /, như libelous,
  • Libelous

    / ´laibələs /, tính từ, phỉ báng, bôi nhọ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Liber

    / ´laibə /, Danh từ: (thực vật học) libe, Kỹ thuật chung: libe (cây),...
  • Liberal

    / ´librəl /, Tính từ: rộng rãi, hào phóng, không hẹp hòi, không thành kiến, nhiều, rộng rãi,...
  • Liberal access

    sự vào tự do,
  • Liberal arts

    danh từ, khoa học xã hội; khoa học nhân văn, Từ đồng nghĩa: noun, general education , history , language...
  • Liberal commission

    hoa hồng hậu hĩnh,
  • Liberal licensing

    chế độ cấp phép tự do,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top