- Từ điển Anh - Việt
Ligamentum transversum perinei
Xem thêm các từ khác
-
Ligamentum transversum scapulae superius
dây chằng trên củaxương bả vai, -
Ligamentum trapezoideum
dây chằng thang, -
Ligamentum triangular dextrum hepatis
dây chằng tam giác phải cuả gan, -
Ligamentum triangulare sinistrum hepatis
dây chằng tam giác trái của gan, -
Ligamentum ulnocarpeum palmare
dây chằng trụ-cổ tay gan bàn tay, -
Ligamentum umbilicale laterale
dây chằng rốn bên, -
Ligamentum umbilicale medium
dây chằng bàng quang rốn, -
Ligamentum vaginale
dây chằng phúc tinh mạc, -
Ligamentum venosum
dây chằngarantius, dây chằng tĩnh mạch gan, -
Ligamentum venosum arantii
dây chằngarantius, dây chằng tĩnh mạch gan, -
Ligamentum ventriculare
dây chằng thanh thất, dây chằng giáp phễu trên, -
Ligamentum vestibulare
dây chằng thanh thất, dây chằng giáp phễu trên, -
Ligamentum vocale
dây chằng thanh âm, dây chằng giáp phễu dưới, -
Ligand
phối tử, -
Ligate
/ li´geit /, Ngoại động từ: (y học) buộc, thắt, -
Ligation
/ li´geiʃən /, Danh từ: (y học) sự buộc, sự thắt, Y học: thắt... -
Ligature
/ ´ligətʃuə /, Danh từ: dây buộc, dải buộc, mối ràng buộc, dây ràng buộc, (y học) chỉ buộc,... -
Ligature, scissors, curved, with tungste
kéo cắt chỉ, cong, lưỡi mạ cacbon, cán mạ vàng, 1 lưỡi có răng cưa, 1 cán đen và 1 cán vàng, -
Ligature, tie
dây thép buộc, -
Ligature-locking pliers
kìm siết dây,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.