- Từ điển Anh - Việt
Light-slit microscope
Xem thêm các từ khác
-
Light-spot galvanometer
điện kế gương, điện kế gương phản xạ, điện kế vệt sáng, -
Light-straw
vàng rơm nhạt, -
Light-tight
chân sáng, kín ánh sáng, kín ánh sáng, -
Light-up
thắp đèn, bật đèn, châm lửa, nhóm lửa, -
Light-vessel
nhà đèn, tàu cọc tiêu hàng hải, tàu đèn, -
Light-wave communication
truyền thông sóng ánh sáng, -
Light-weight
/ ´lait¸weit /, Điện lạnh: nhẹ, Kỹ thuật chung: bê tông nhẹ, (adj)... -
Light-weight/light concrete
bê tông nhẹ, -
Light-weight concrete
bê-tông nhẹ, -
Light-weight design
kết cấu nhé, kết cấu nhẹ, kết cấu nhẹ, -
Light-year
/ ´lait¸jiə /, Danh từ: (thiên văn học) năm ánh sáng, quang niên, ( số nhiều) một khoảng thời... -
Light-yellow
vàng nhạt, -
Light-yellow sugar
đường vàng tươi (một loại đường mềm), -
Light (visible light)
ánh sáng (nhìn thấy), -
Light (weight)
nhẹ, được giảm nhẹ, -
Light Amplification by Stimulated Emission of Radiation (LASER)
khuếch đại ánh sáng bằng phát xạ kích thích (laze), -
Light Document Printing Architecture (LDPA)
cấu trúc in ấn tài liệu bằng ánh sáng, -
Light Emitting Diode
Điốt phát sáng, một kỹ thuật phát sáng lâu dài dùng cho các bảng báo hiệu lối ra vốn cần rất ít năng lượng. -
Light Emitting Diode (LED)
đi-ốt phát quang (led), đi-ốt phát quang, -
Light Energy Converter (LEC)
bộ biến đổi năng lượng ánh sáng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.